Download Samsung SM-E700H Hướng dẫn sử dụng

Transcript
SM-E700H/DS
Sách hướng dẫn sử
dụng
Vietnamese. 01/2015. Rev.1.0
www.samsung.com
Nội dung
Đọc đầu tiên
Kết nối mạng
37 Dữ liệu di động
37Wi-Fi
Bắt đầu
7
Phụ kiện trong hộp
8
Sơ đồ thiết bị
38 Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy
cập di động
10 Sử dụng thẻ SIM hoặc USIM và pin
18 Bật và tắt thiết bị
Chuyển động & các tính
năng hữu dụng
18 Khóa và mở khóa màn hình
40 Chuyển động và thao tác
16 Sử dụng thẻ nhớ
43 Đa cửa sổ
49 Thao tác một tay
Thông tin cơ bản
50 Tăng độ nhạy màn hình cảm ứng
19 Sử dụng màn hình cảm ứng
22 Bố cục màn hình chờ
Cá nhân hóa
26 Các bảng thông báo và cài đặt nhanh
29 Mở các ứng dụng
51 Quản lý màn hình chờ và màn hình
Ứng dụng
29 Cài đặt hoặc gỡ các ứng dụng
53 Cài đặt hình nền và nhạc chuông
31 Nhập văn bản
54 Thay đổi phương pháp khóa màn hình
34 Chụp màn hình
55 Chế độ riêng tư
34 File của bạn
56 Chế độ đơn giản
35 Tính năng tiết kiệm pin
57 Truyền dữ liệu từ thiết bị cũ
36 Xem thông tin trợ giúp
58 Thiết lập tài khoản
2
Nội dung
Điện thoại
Các ứng dụng và tính năng
hữu dụng
59 Thực hiện cuộc gọi
60 Nhận cuộc gọi
77 S Planner
61 Tùy chọn trong các cuộc gọi
78 Internet
79 Nhạc
81 Video
Danh bạ
83 Studio
63 Thêm danh bạ
84 Đồng hồ
63 Nhập và xuất danh bạ
86 Máy tính
64 Tìm kiếm danh bạ
86 Ghi nhớ
87 Ghi âm
88 Flipboard
Tin nhắn & email
89 Radio
90 Các ứng dụng Google
65 Tin nhắn
66Email
Máy ảnh
Kết nối với các thiết bị
khác
68 Chụp ảnh cơ bản
92Bluetooth
70 Chế độ chụp
94 Wi-Fi Direct
73 Cài đặt máy ảnh
96 Screen Mirroring
98 In di động
Bộ sưu tập
Quản lý thiết bị & dữ liệu
75 Xem nội dung trên thiết bị
99 Nâng cấp thiết bị
76 Xem các nội dung được lưu trên các
thiết bị khác
100 Truyền các file giữa thiết bị và máy tính
101 Sao lưu và khôi phục dữ liệu
101 Thực hiện khôi phục cài đặt gốc
3
Nội dung
Cài đặt
102 Thông tin về Cài đặt
102 CÀI ĐẶT NHANH
102 KẾT NỐI
107 THIẾT BỊ
111 CÁ NHÂN HÓA
114 HỆ THỐNG
120 ỨNG DỤNG
Khắc phục sự cố
4
Đọc đầu tiên
Vui lòng đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị để đảm bảo sử dụng an toàn và đúng
cách.
• Các mô tả trong sách này dựa trên cài đặt mặc định trên thiết bị.
• Một số nội dung có thể khác so với thiết bị của bạn tùy theo khu vực, nhà cung cấp dịch
vụ, thông số kỹ thuật mẫu máy hoặc phần mềm thiết bị.
• Nội dung (nội dung chất lượng cao) mà yêu cầu sử dụng CPU và RAM nhiều sẽ ảnh hưởng
đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Ứng dụng liên quan đến nội dung có thể sẽ không thể
hoạt động đúng, tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của thiết bị và môi trường mà nó được
sử dụng.
• Samsung không chịu trách nhiệm cho các vấn đề về hoạt động gây ra bởi các ứng dụng
của các nhà cung cấp khác không phải là Samsung.
• Samsung không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các vấn đề về hoạt động hoặc các
trường hợp không tương thích gây ra do điều chỉnh cài đặt đăng ký hoặc chỉnh sửa phần
mềm hệ điều hành. Việc cố gắng tùy chỉnh hệ điều hành có thể khiến thiết bị hoặc ứng
dụng của bạn bị hỏng.
• Phần mềm, nguồn âm thanh, hình nền, hình ảnh và các nội dung media khác được cung
cấp trong thiết bị này được cấp phép sử dụng có giới hạn. Việc trích xuất và sử dụng
các sản phẩm này cho mục đích thương mại hoặc các mục đích khác là vi phạm luật bản
quyền. Người dùng hoàn toàn chịu trách nhiệm cho việc sử dụng bất hợp pháp các nội
dung media.
• Bạn có thể phải trả thêm phí sử dụng các dịch vụ dữ liệu như nhắn tin, tải lên và tải xuống,
đồng bộ tự động hoặc sử dụng các dịch vụ định vị tùy theo gói dữ liệu của bạn. Để truyền
nhiều dữ liệu lớn, nên sử dụng tính năng Wi-Fi.
• Các ứng dụng mặc định có sẵn với thiết bị có thể phải cập nhật và có thể không còn được
hỗ trợ mà không cần thông báo trước. Nếu bạn có thắc mắc về một ứng dụng được cung
cấp cùng thiết bị, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Đối với các ứng dụng
do người sử dụng cài đặt, hãy liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ.
• Việc sửa đổi hệ điều hành của thiết bị hoặc cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính
thức có thể dẫn đến lỗi thiết bị, sai lạc hoặc mất dữ liệu. Những hành động này là vi phạm
thỏa thuận bản quyền của bạn với Samsung và sẽ làm mất hiệu lực bảo hành của bạn.
• Tùy thuộc vào khu vực hoặc mẫu máy, một số thiết bị cần được Ủy ban Truyền thông Liên
bang (FCC) phê duyệt. Nếu thiết bị của bạn được FCC phê duyệt, bạn có thể xem ID FCC
của thiết bị. Để xem ID FCC, bấm Ứng dụng → Cài đặt → Thông tin thiết bị.
5
Đọc đầu tiên
Biểu tượng chỉ dẫn
Cảnh báo: tình huống có thể gây chấn thương cho bạn hoặc người khác
Cẩn thận: tình huống có thể làm thiết bị của bạn hoặc thiết bị khác bị hỏng
Ghi chú: các ghi chú, gợi ý sử dụng hoặc thông tin bổ sung
6
Bắt đầu
Phụ kiện trong hộp
Kiểm tra các phụ kiện sau trong hộp sản phẩm:
• Thiết bị
• Hướng dẫn sử dụng nhanh
• Những phụ kiện được cung cấp cùng với thiết bị và bất kỳ phụ kiện có sẵn nào đều
có thể có khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Những phụ kiện cung cấp chỉ được thiết kế dành cho thiết bị này và có thể không
tương thích với các thiết bị khác.
• Hình thức và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
• Bạn có thể mua phụ kiện bổ sung từ nhà bán lẻ của Samsung tại địa phương. Đảm
bảo chúng tương thích với thiết bị trước khi sử dụng.
• Chỉ sử dụng các phụ kiện được Samsung chứng nhận. Việc sử dụng phụ kiện không
phù hợp có thể gây ra sự cố hoạt động và lỗi sản phẩm không được bảo hành.
• Tính năng có sẵn của tất cả các phụ kiện có thể thay đổi phụ thuộc hoàn toàn vào
các công ty sản xuất. Để biết thêm thông tin về các phụ kiện có sẵn, tham khảo
website của Samsung.
7
Bắt đầu
Sơ đồ thiết bị
Micro
Loa
Máy ảnh trước
Cảm biến trạng thái
Phím Nguồn
Màn hình cảm ứng
Khay thẻ SIM / thẻ nhớ
Khay thẻ SIM
Phím Trang chính
Phím Gần đây
Phím Trở về
Khe cắm đa năng
Micro
Jack cắm tai nghe
Máy ảnh sau
Anten GPS
Phím Âm lượng
Đèn Flash
Loa ngoài
Anten chính
8
Bắt đầu
• Không dùng tay hoặc vật dụng nào khác che khu vực anten. Điều này có thể gây
nên các vấn đề về kết nối hoặc làm hao pin.
• Nên sử dụng miếng dán bảo vệ màn hình được Samsung chấp thuận. Miếng dán
bảo vệ màn hình không được chấp thuận có thể làm bộ cảm biến bị lỗi.
• Không để nước tiếp xúc với màn hình cảm ứng. Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng
trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước.
Các phím
Phím
Chức năng
Nguồn
• Nhấn và giữ để bật hoặc tắt thiết bị.
• Nhấn để bật hoặc khóa màn hình.
• Chạm để mở danh mục gần đây.
Gần đây
• Chạm và giữ để truy cập các tùy chọn bổ sung cho màn
hình hiện tại.
• Nhấn để bật màn hình trong khi màn hình bị khóa.
Trang chính
• Nhấn để trở về màn hình chờ.
• Nhấn và giữ để khởi chạy Google.
Trở về
• Chạm để trở về màn hình trước đó.
Âm lượng
• Nhấn để điều chỉnh âm lượng của thiết bị.
9
Bắt đầu
Sử dụng thẻ SIM hoặc USIM và pin
Gắn thẻ SIM hoặc USIM
Gắn thẻ SIM hoặc USIM được nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động cung cấp.
• Chỉ những thẻ nano-SIM mới dùng được với thiết bị.
1 Chèn chốt đẩy vào lỗ trên khay thẻ SIM để mở khe SIM.
Đảm bảo rằng chốt đẩy vuông góc với lỗ. Nếu không, thiết bị có thể bị hỏng.
2 Kéo nhẹ khay thẻ SIM ra từ khe cắm khay thẻ SIM.
10
Bắt đầu
3 Đặt thẻ SIM hoặc USIM trên khay thẻ SIM với các chốt màu vàng hướng xuống dưới.
Đặt thẻ SIM hoặc USIM chính vào khay thẻ SIM 1 ( 1 ) và thẻ SIM hoặc USIM phụ vào khay
thẻ SIM 2 ( 2 ).
2
1
Khay thẻ SIM 2 cũng hoạt động như khay thẻ nhớ. Tuy nhiên, bạn không thể đặt cả
thẻ SIM hoặc USIM và thẻ nhớ vào cùng lúc.
Hãy thận trọng không để mất hoặc cho người khác sử dụng thẻ SIM hoặc USIM.
Samsung không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại, rủi ro gây ra bởi các thẻ bị mất
hoặc bị đánh cắp.
4 Gắn khay thẻ SIM trở lại vào khe cắm khay thẻ SIM.
11
Bắt đầu
Tháo thẻ SIM hoặc USIM
1 Chèn chốt đẩy vào lỗ trên khay thẻ SIM để mở khe SIM.
2 Kéo nhẹ khay thẻ SIM ra từ khe cắm khay thẻ SIM.
3 Tháo thẻ SIM hoặc USIM.
4 Gắn khay thẻ SIM trở lại vào khe cắm khay thẻ SIM.
12
Bắt đầu
Sử dụng thẻ SIM hoặc USIM kép
Nếu bạn gắn hai thẻ SIM hoặc USIM, bạn có thể có hai số điện thoại hoặc hai nhà cung cấp
dịch vụ cho một thiết bị.
Kích hoạt thẻ SIM hoặc USIM
Trên màn hình chờ, chạm Ứng dụng → Cài đặt → Quản lý SIM. Chạm vào một hoặc cả hai
công tắc cho thẻ SIM hoặc USIM để bật chúng.
Thay đổi tên hiển thị và biểu tượng của thẻ SIM hoặc USIM
Trên màn hình chờ, chạm Ứng dụng → Cài đặt → Quản lý SIM. Chọn thẻ SIM hoặc USIM và
chạm vào Tên đăng ký hoặc Chọn biểu tượng. Đặt tên hiển thị và biểu tượng cho từng thẻ.
Chuyển đổi giữa các thẻ
Khi hai thẻ SIM hoặc USIM được kích hoạt, các biểu tượng lựa chọn thẻ xuất hiện trên trang
tổng quan của bảng thông báo. Mở bảng thông báo rồi chọn một thẻ.
13
Bắt đầu
Sạc pin
Sử dụng bộ sạc để sạc pin trước khi sử dụng máy lần đầu tiên. Cũng có thể sử dụng máy tính
để sạc pin bằng cách kết nối bằng cáp USB.
Chỉ sử dụng bộ sạc, pin và dây cáp do Samsung chứng nhận. Bộ sạc hay dây cáp
không được chứng nhận có thể khiến nổ pin hoặc làm hỏng thiết bị.
• Khi pin yếu, biểu tượng pin sẽ trống.
• Nếu pin hoàn toàn hết, bạn không thể bật thiết bị ngay khi mới kết nối vào bộ sạc.
Hãy sạc pin trong vài phút trước khi bật thiết bị.
• Nếu bạn dùng nhiều ứng dụng cùng một lúc, các ứng dụng mạng hoặc các ứng
dụng cần kết nối với thiết bị khác, pin sẽ hết nhanh chóng. Để tránh bị ngắt kết nối
mạng hoặc mất nguồn khi đang truyền dữ liệu, hãy luôn sử dụng các ứng dụng này
sau khi đã sạc đầy pin.
Kết nối cáp USB vào bộ cấp nguồn USB và sau đó cắm đầu cáp USB vào khe cắm đa năng.
Việc kết nối bộ sạc không đúng có thể làm thiết bị hư hỏng nặng. Bất kỳ hỏng hóc
nào gây ra bởi việc sử dụng thiết bị không đúng đều bị từ chối bảo hành.
14
Bắt đầu
• Bạn có thể sử dụng thiết bị trong khi đang sạc nhưng sẽ khiến quá trình sạc đầy pin
mất nhiều thời gian hơn.
• Nếu thiết bị nhận được nguồn điện không ổn định trong khi sạc, màn hình cảm ứng
có thể không hoạt động. Nếu điều này xảy ra, hãy rút bộ sạc ra khỏi thiết bị.
• Trong khi đang sạc, thiết bị có thể bị nóng lên. Đây là điều bình thường và không
ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị. Nếu pin nóng hơn bình thường,
bộ sạc có thể ngừng sạc.
• Nếu thiết bị không sạc được, hãy mang thiết bị và bộ sạc đến Trung tâm bảo hành
của Samsung.
Sau khi đã sạc đầy, ngắt thiết bị khỏi bộ sạc. Đầu tiên tháo bộ sạc khỏi thiết bị, sau đó tháo bộ
sạc khỏi ổ cắm điện.
Để tiết kiệm điện năng, hãy tháo bộ sạc khi không sử dụng. Bộ sạc không có công tắc
nguồn cho nên bạn phải tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện khi không sử dụng để tránh lãng
phí điện năng. Cần để bộ sạc gần ổ cắm điện và ở nơi dễ tiếp cận khi đang sạc.
Giảm mức tiêu hao pin
Thiết bị của bạn có các tùy chọn giúp bạn tiết kiệm điện năng của pin. Bằng cách tùy chỉnh các
tùy chọn này và tắt các tính năng chạy ngầm, bạn có thể sử dụng thiết bị lâu hơn giữa các lần
sạc:
• Khi bạn không sử dụng thiết bị, chuyển sang chế độ nghỉ bằng cách nhấn phím Nguồn.
• Đóng các ứng dụng không cần thiết bằng trình quản lý tác vụ.
• Tắt tính năng Bluetooth.
• Tắt tính năng Wi-Fi.
• Tắt tự động đồng bộ các ứng dụng.
• Giảm thời gian chờ trước khi màn hình tắt.
• Giảm độ sáng màn hình.
15
Bắt đầu
Sử dụng thẻ nhớ
Gắn thẻ nhớ
Thiết bị của bạn nhận thẻ nhớ có dung lượng tối đa là 64 GB. Tùy theo nhà sản xuất và loại thẻ
nhớ, một số thẻ nhớ có thể không tương thích với thiết bị của bạn.
• Một số thẻ nhớ có thể hoàn toàn không tương thích với thiết bị. Việc sử dụng loại
thẻ không tương thích có thể làm hỏng thiết bị hoặc thẻ nhớ hoặc làm hỏng dữ liệu
lưu trên thẻ.
• Thận trọng gắn mặt phải của thẻ nhớ hướng lên trên.
• Thiết bị này hỗ trợ các hệ thống file FAT và exFAT cho các thẻ nhớ. Khi lắp thẻ có
cấu trúc file khác, thiết bị sẽ yêu cầu định dạng lại thẻ nhớ.
• Thường xuyên ghi và xóa dữ liệu sẽ giảm tuổi thọ của thẻ nhớ.
• Khi gắn thẻ nhớ vào thiết bị, thư mục file của thẻ nhớ xuất hiện tại thư mục File của
bạn → Thẻ nhớ SD.
1 Chèn chốt đẩy vào lỗ trên khay thẻ nhớ để mở khay.
2 Kéo nhẹ khay thẻ nhớ ra từ khe cắm khay thẻ nhớ.
3 Đặt thẻ nhớ vào khay thẻ nhớ với các chốt màu vàng hướng xuống dưới.
4 Gắn khay thẻ nhớ trở lại vào khe cắm khay thẻ nhớ.
16
Bắt đầu
Tháo thẻ nhớ
Trước khi tháo thẻ nhớ, đầu tiên phải ngắt kết nối thẻ để tháo an toàn. Trên màn hình chờ,
chạm Ứng dụng → Cài đặt → Bộ nhớ → Ngắt thẻ nhớ SD.
1 Chèn chốt đẩy vào lỗ trên khay thẻ nhớ để mở khay.
2 Kéo nhẹ khay thẻ nhớ ra từ khe cắm khay thẻ nhớ.
3 Tháo thẻ nhớ.
4 Gắn khay thẻ nhớ trở lại vào khe cắm khay thẻ nhớ.
Không tháo thẻ nhớ khi thiết bị đang truyền hoặc truy cập thông tin. Làm như vậy có
thể làm cho dữ liệu bị mất hay bị hỏng hoặc có thể làm hỏng thẻ nhớ hoặc thiết bị.
Samsung không chịu trách nhiệm cho các thiệt hại là kết quả của việc dùng sai các thẻ
nhớ bị hỏng, bao gồm cả việc mất dữ liệu.
Định dạng thẻ nhớ
Thẻ nhớ được định dạng trên máy tính có thể không tương thích với thiết bị. Hãy định dạng
thẻ nhớ trên thiết bị.
Trên màn hình chờ chạm Ứng dụng → Cài đặt → Bộ nhớ → Định dạng thẻ SD → Định
dạng thẻ SD → Xóa hết.
Trước khi định dạng thẻ nhớ, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng được lưu
trong thiết bị. Nhà sản xuất không bảo hành việc mất dữ liệu do lỗi của người dùng.
17
Bắt đầu
Bật và tắt thiết bị
Nhấn và giữ phím Nguồn trong vài giây để bật thiết bị.
Khi bạn bật thiết bị lần đầu hoặc sau khi tiến hành cài đặt lại dữ liệu, hãy làm theo các hướng
dẫn trên màn hình để cài đặt cho thiết bị của bạn.
Để tắt thiết bị, nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Tắt nguồn.
Tuân theo tất cả các cảnh báo và chỉ dẫn của nhân viên có thẩm quyền khi ở những
khu vực hạn chế sử dụng các thiết bị không dây, chẳng hạn như trên máy bay hoặc
trong bệnh viện.
Khóa và mở khóa màn hình
Nhấn phím Nguồn sẽ làm tắt màn hình và khóa thiết bị. Đồng thời, màn hình sẽ tắt và tự động
khóa nếu thiết bị không được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
Để mở khóa màn hình, nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính và vuốt nhanh ngón tay của
bạn theo bất kỳ hướng nào trong khu vực mở khóa màn hình.
Bạn có thể thay đổi mã mở khóa để mở khóa màn hình. Hãy xem Thay đổi phương pháp khóa
màn hình để biết thêm thông tin.
18
Thông tin cơ bản
Sử dụng màn hình cảm ứng
• Không được để màn hình cảm ứng tiếp xúc với các thiết bị điện khác. Hiện tượng
phóng tĩnh điện có thể làm hỏng màn hình cảm ứng.
• Để tránh làm hỏng màn hình cảm ứng, không chạm vào màn hình bằng bất cứ vật
gì sắc nhọn hoặc không dùng ngón tay ấn quá mức lên màn hình.
• Thiết bị này không thể nhận biết đầu vào cảm ứng gần với các cạnh của màn hình,
nằm ngoài khu vực đầu vào cảm ứng.
• Để màn hình cảm ứng ở chế độ chờ trong một thời gian dài có thể khiến máy bị
hiện tượng dư ảnh (cháy màn hình) hoặc bóng ma. Tắt màn hình cảm ứng khi bạn
không sử dụng thiết bị.
• Nên dùng các ngón tay khi bạn sử dụng màn hình cảm ứng.
Chạm
Để mở một ứng dụng, để chọn một mục menu, để nhấn một phím trên màn hình hoặc để
nhập ký tự bằng cách sử dụng bàn phím trên màn hình, hãy dùng ngón tay chạm vào đó.
19
Thông tin cơ bản
Chạm và giữ
Chạm và giữ một biểu tượng hoặc màn hình trong hơn 2 giây để truy cập các tùy chọn khả
dụng.
Kéo
Để di chuyển một biểu tượng, hãy chạm và giữ biểu tượng đó, sau đó kéo đến vị trí mong
muốn.
Chạm hai lần
Chạm hai lần vào trang web hoặc hình ảnh để phóng to. Chạm hai lần một lần nữa để quay lại.
20
Thông tin cơ bản
Kéo ngón tay
Kéo sang trái hoặc sang phải trên màn hình chờ hoặc màn hình Ứng dụng để xem một trang
khác. Kéo lên hoặc xuống để cuộn trong trang web hoặc danh sách các mục, chẳng hạn như
danh bạ.
Tách ra và chụm vào
Tách hai ngón tay ra trên trang web, bản đồ hoặc hình ảnh để phóng to một phần. Chụm hai
ngón tay lại để thu nhỏ.
21
Thông tin cơ bản
Bố cục màn hình chờ
Màn hình chờ
Màn hình chờ là điểm bắt đầu để truy cập tất cả tính năng của thiết bị. Màn hình hiển thị các
ứng dụng, phím tắt của các ứng dụng, .v.v. Widget là các ứng dụng nhỏ chạy các chức năng
ứng dụng cụ thể để cung cấp các thông tin và truy cập thuận tiện trên màn hình chờ.
Để xem các trang khác, cuộn sang trái hoặc phải hoặc chạm vào một chỉ báo màn hình ở dưới
màn hình. Để tùy chỉnh Màn hình chờ, hãy xem Quản lý màn hình chờ.
Một widget
Một ứng dụng
Một thư mục
Các chỉ báo màn hình
Các ứng dụng yêu thích
22
Thông tin cơ bản
Các tùy chọn màn hình chờ
Trên Màn hình chờ, chạm và giữ khu vực trống hoặc chụm các ngón tay lại để truy cập các tùy
chọn khả dụng.
Flipboard Briefing
Sử dụng tính năng này để xem bài viết mới nhất ở các danh mục khác nhau. Bạn có thể cập
nhật tin tức mà bạn quan tâm bằng cách sử dụng tính năng này.
1 Trên màn hình chờ, chạm hoặc vuốt sang phải để mở Flipboard Briefing.
2 Chạm START READING khi khởi chạy tính năng này lần đầu tiên.
3 Vuốt lên để duyệt qua các bài viết trong từng danh mục tin tức.
Để tắt Flipboard Briefing, chạm và giữ một khu vực trống trên màn hình chờ. Sau đó
chạm vào Cài đặt màn hình chờ và bỏ chọn Flipboard Briefing.
23
Thông tin cơ bản
Màn hình Ứng dụng
Màn hình Ứng dụng hiển thị các biểu tượng dành cho tất cả ứng dụng, bao gồm các ứng
dụng mới được cài đặt.
Trên màn hình chờ, chạm vào Ứng dụng để mở màn hình Ứng dụng. Để xem các trang khác,
cuộn sang phải hoặc sang trái hoặc chọn một chỉ báo màn hình ở dưới màn hình. Để tùy chỉnh
màn hình Ứng dụng, hãy xem Quản lý màn hình Ứng dụng.
Truy cập các tùy
chọn khác.
Một ứng dụng
Các chỉ báo màn
hình
24
Thông tin cơ bản
Các biểu tượng chỉ báo
Các biểu tượng chỉ báo xuất hiện trên thanh trạng thái ở đầu màn hình. Các biểu tượng được
liệt kê trong bảng sau là những biểu tượng phổ biến nhất.
Thanh trạng thái có thể sẽ không xuất hiện trên đầu của màn hình trong một số ứng
dụng. Để hiển thị thanh trạng thái, vuốt màn hình từ trên xuống.
Biểu tượng
Ý nghĩa
Không có tín hiệu
/
Cường độ tín hiệu
/
Hiện đang truy cập thẻ SIM hoặc USIM
Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng dịch vụ thông thường)
Đã kết nối với mạng GPRS
Đã kết nối với mạng EDGE
Đã kết nối với mạng UMTS
Đã kết nối với mạng HSDPA
Đã kết nối với mạng HSPA+
Đã kết nối Wi-Fi
Đã bật tính năng Bluetooth
Đã bật GPS
Đang thực hiện cuộc gọi
Cuộc gọi nhỡ
Tính năng Nghỉ thông minh đã bật
Đã đồng bộ với web
Đã kết nối với máy tính
Không có thẻ SIM hoặc USIM
25
Thông tin cơ bản
Biểu tượng
Ý nghĩa
Tin nhắn văn bản hoặc MMS mới
Đã bật chuông báo
Đã bật chế độ Tắt âm
Đã bật chế độ Rung
Đã bật chế độ Máy bay
Đã xảy ra lỗi hoặc yêu cầu thận trọng
Mức pin
Các bảng thông báo và cài đặt nhanh
Sử dụng bảng thông báo
Khi bạn nhận được các thông báo mới như các tin nhắn hoặc các cuộc gọi nhỡ, các biểu tượng
chỉ báo xuất hiện trên thanh trạng thái. Để xem thêm thông tin chi tiết về các biểu tượng, mở
bảng thông báo và xem chi tiết.
Để mở bảng thông báo, kéo thanh trạng thái xuống phía dưới. Để đóng bảng thông báo, kéo
thanh từ phía dưới cùng của màn hình lên trên.
26
Thông tin cơ bản
Bạn có thể sử dụng các chức năng sau trên bảng thông báo.
Bật hoặc tắt các tùy chọn. Chạm và
giữ một phím để xem thêm cài đặt
chi tiết.
Truy cập Cài đặt.
Xem tất cả phím cài đặt nhanh.
Điều chỉnh độ sáng.
Chọn thẻ USIM hoặc SIM.
Xóa tất cả các thông báo.
Chạm vào một thông báo và thực
hiện nhiều thao tác khác nhau.
Sắp xếp lại các phím cài đặt nhanh
Để sắp xếp lại các phím cài đặt nhanh trên bảng thông báo, chạm vào
một mục và sau đó kéo mục đó sang vị trí khác.
27
→
, chạm và giữ
Thông tin cơ bản
Sử dụng bảng cài đặt nhanh
Bạn có thể bật hoặc tắt một số tính năng trên bảng thông báo. Để bật hoặc tắt nhiều tính
năng hơn, hãy mở bảng cài đặt nhanh.
Để mở bảng cài đặt nhanh, dùng hai ngón tay kéo thanh trạng thái xuống phía dưới. Hoặc,
chạm vào trên bảng thông báo. Để đóng bảng cài đặt nhanh, kéo thanh từ dưới lên trên
màn hình.
Chạm vào các tùy chọn sau để bật hoặc tắt chúng. Bạn có thể xem các cài đặt chi tiết hơn nếu
bạn chạm và giữ một phím.
• Wi-Fi: Hãy xem Wi-Fi để biết thêm thông tin.
• Vị trí: Hãy xem Vị trí để biết thêm thông tin.
• Âm thanh / Rung / Tắt âm: Chọn chế độ âm thanh.
• Xoay màn hình: Cho phép hoặc không cho phép giao diện xoay khi bạn xoay thiết bị.
Một số ứng dụng không cho phép xoay màn hình.
• Bluetooth: Hãy xem Bluetooth để biết thêm thông tin.
• Dữ liệu mạng: Hãy xem Mức sử dụng dữ liệu hoặc Các mạng di động để biết thêm thông
tin.
• Siêu tiết kiệm pin: Hãy xem Chế độ siêu tiết kiệm pin để biết thêm thông tin.
• Đa cửa sổ: Hãy xem Đa cửa sổ để biết thêm thông tin.
• Chế độ Máy bay: Hãy xem Chế độ Máy bay để biết thêm thông tin.
• Đ.truy cập di động: Hãy xem Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động để biết
thêm thông tin.
• Screen Mirroring: Hãy xem Screen Mirroring để biết thêm thông tin.
• Bảng phím bên: Hãy xem Bảng phím bên để biết thêm thông tin.
28
Thông tin cơ bản
• Đồng bộ: Khi bạn bật tính năng này, thiết bị sẽ tự động đồng bộ các ứng dụng như lịch
hoặc email.
• Nghỉ thông minh: Khi bạn bật tính năng này, màn hình sẽ bật đến khi bạn thôi không
nhìn vào nó nữa.
• Tiết kiệm pin: Hãy xem Tính năng tiết kiệm pin để biết thêm thông tin.
• Chế độ chặn: Hãy xem Chế độ chặn để biết thêm thông tin.
• Chế độ Riêng tư: Hãy xem Chế độ riêng tư để biết thêm thông tin.
• Độ nhạy cảm ứng: Hãy xem Tăng độ nhạy màn hình cảm ứng để biết thêm thông tin.
Mở các ứng dụng
Trên Màn hình chờ hoặc màn hình Ứng dụng, chọn một biểu tượng ứng dụng để mở.
Để mở danh mục các ứng dụng được sử dụng gần đây, chạm vào
ứng dụng để mở.
và chọn một biểu tượng
Đóng một ứng dụng
→ , sau đó chạm vào Kết thúc bên cạnh một ứng dụng để đóng nó lại. Để
Chạm vào
→ .
đóng tất cả các ứng dụng đang chạy, chạm vào Đóng tất cả. Hoặc chạm vào
Cài đặt hoặc gỡ các ứng dụng
Ứng dụng của Samsung GALAXY
Sử dụng ứng dụng này để mua và tải về các ứng dụng.
Chạm vào GALAXY Apps trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Cài đặt ứng dụng
Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc chạm vào
để tìm kiếm từ khóa.
Chọn một ứng dụng để xem thông tin về nó. Để tải ứng dụng miễn phí, chạm vào Cài đặt. Để
mua và tải ứng dụng khi có áp dụng phí, chạm vào phím hiển thị giá của ứng dụng.
Để thay đổi cài đặt tự động cập nhật, chạm vào
ứng dụng, sau đó chọn một tùy chọn.
29
→ Cài đặt → Tự động cập nhật
Thông tin cơ bản
CH Play
Sử dụng ứng dụng này để mua và tải về các ứng dụng.
Chạm vào CH Play trên màn hình Ứng dụng.
Cài đặt ứng dụng
Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc chạm vào
để tìm kiếm từ khóa.
Chọn một ứng dụng để xem thông tin về nó. Để tải ứng dụng miễn phí, chạm vào CÀI ĐẶT.
Để mua và tải ứng dụng khi có áp dụng phí, chạm vào giá tiền và làm theo các hướng dẫn trên
màn hình.
Để thay đổi cài đặt tự động cập nhật, chạm vào
các ứng dụng, sau đó chọn một tùy chọn.
→ CÀI ĐẶT → Tự động cập nhật
Quản lý ứng dụng
Gỡ hoặc tắt ứng dụng
Để tắt các ứng dụng mặc định, mở màn hình Ứng dụng và chạm vào → Gỡ/tắt ứng dụng.
xuất hiện trên ứng dụng mà bạn có thể tắt. Chọn một ứng dụng và chạm vào Tắt.
Để gỡ bỏ ứng dụng đã tải về, mở màn hình Ứng dụng và chạm vào → Ứng dụng đã tải về
→ → Gỡ bỏ. Hoặc, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Trình quản lý ứng dụng,
chọn một ứng dụng sau đó chạm vào Gỡ cài đặt.
Bật ứng dụng
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Hiển thị ứng dụng đã tắt, chọn các ứng dụng, sau
đó chạm vào H.tất. Ngoài ra, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Trình quản lý
ứng dụng, cuộn đến ĐÃ TẮT, chọn một ứng dụng và chạm vào Bật.
• Ẩn các ứng dụng: Chỉ ẩn các ứng dụng trong màn hình Ứng dụng. Bạn có thể tiếp
tục sử dụng các ứng dụng đã ẩn.
• Tắt các ứng dụng: Tắt các ứng dụng mặc định đã chọn mà không thể xóa khỏi thiết
bị. Bạn không thể sử dụng các ứng dụng đã tắt.
• Gỡ các ứng dụng: Gỡ các ứng dụng đã tải về.
30
Thông tin cơ bản
Nhập văn bản
Bố cục bàn phím
Bàn phím sẽ hiển thị để bạn nhập văn bản để gửi tin nhắn, tạo bản ghi nhớ và nhiều hơn thế
nữa.
Một số ngôn ngữ không được hỗ trợ khi nhập văn bản. Để nhập văn bản, bạn phải
thay đổi ngôn ngữ viết sang một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ.
Nhập chữ in hoa. Để viết hoa toàn
bộ, chạm hai lần.
Xóa ký tự ở trước.
Chèn ký tự.
Xuống dòng tiếp theo.
Thay đổi cài đặt bàn phím.
Chèn khoảng cách.
Thay đổi ngôn ngữ nhập
→ Chọn ngôn ngữ nhập, sau đó chọn các ngôn ngữ để sử dụng. Nếu bạn chọn
Chạm vào
từ hai ngôn ngữ trở lên, bạn có thể thay đổi giữa các ngôn ngữ nhập bằng cách trượt phím
khoảng cách sang trái hoặc phải.
Thay đổi cấu trúc bàn phím
Chạm vào
dùng.
, chọn một ngôn ngữ tại NGÔN NGỮ NHẬP, sau đó chọn một kiểu bàn phím để
Trên Bàn phím 3x4, một phím sẽ có ba hoặc bốn ký tự. Để nhập ký tự, chạm liên tục
vào phím tương ứng cho tới khi ký tự mong muốn xuất hiện.
31
Thông tin cơ bản
Sử dụng các chức năng bàn phím bổ sung
Chạm và giữ
để sử dụng các chức năng khác nhau. Các biểu tượng khác có thể xuất hiện
thay cho
tùy thuộc vào chức năng cuối cùng được sử dụng.
• : Nhập văn bản bằng giọng nói.
Thay đổi ngôn ngữ.
Mở bàn phím.
Truy cập hoặc dừng nhập văn bản
bằng giọng nói.
• : Chuyển sang chế độ viết tay.
Chuyển sang bàn phím tiêu chuẩn.
Chuyển giữa chế độ số và chế độ
ký tự.
Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• : Thêm một mục từ bộ nhớ tạm.
• : Thay đổi cài đặt bàn phím.
32
Thông tin cơ bản
• : Nhập các biểu tượng cảm xúc.
• : Chuyển sang bàn phím không cố định. Bạn có thể di chuyển bàn phím đến một vị trí
khác bằng cách kéo
.
Chuyển sang bàn phím tiêu chuẩn.
Sao chép và dán
1 Chạm và giữ văn bản.
2 Kéo hoặc để chọn văn bản mong muốn hoặc chạm vào Chọn tất cả để chọn tất cả
văn bản.
3 Chạm vào Chép hoặc Cắt. Văn bản đã chọn sẽ được sao chép vào bộ nhớ tạm.
4 Đặt con trỏ tại vùng cần chèn văn bản và chạm vào → Dán. Để dán đoạn văn bản bạn
đã sao chép từ trước, chạm vào
→ Bộ nhớ tạm sau đó chọn đoạn văn bản.
33
Thông tin cơ bản
Chụp màn hình
Chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng thiết bị.
Nhấn và giữ phím Trang chính và phím Nguồn cùng lúc. Ảnh chụp màn hình được lưu trong
Bộ sưu tập → → Album → thư mục Screenshots. Sau khi chụp ảnh màn hình, bạn có thể
chỉnh sửa ảnh và chia sẻ ảnh đó với người khác.
Bạn cũng có thể chụp ảnh màn hình bằng các phương pháp khác. Hãy xem Vuốt lòng bàn tay
để chụp để biết thêm thông tin.
Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng.
File của bạn
Sử dụng ứng dụng này để truy cập nhiều file khác nhau được lưu trữ trên thiết bị.
Chạm vào File của bạn trên màn hình Ứng dụng.
Tìm kiếm các file hoặc thư mục.
Truy cập các tùy chọn khác.
Xem file theo thể loại.
Xem lịch sử tải về.
Xem các file được lưu trong thiết
bị.
34
Thông tin cơ bản
Tính năng tiết kiệm pin
Chế độ tiết kiệm pin
Tiết kiệm pin bằng cách hạn chế các chức năng của thiết bị.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Tiết kiệm pin → Chế độ tiết kiệm pin sau đó
chạm vào công tắc Chế độ tiết kiệm pin để bật. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào
Tiết kiệm pin để mở.
Chọn từ các tùy chọn sau:
• Hạn chế dữ liệu dưới nền: Ngăn các ứng dụng đang chạy không sử dụng kết nối dữ liệu
di động.
• Giới hạn hiệu năng: Hạn chế nhiều tùy chọn khác nhau như tắt đèn nền cho phím gần
đây và phím Trở về.
Chế độ siêu tiết kiệm pin
Sử dụng chế độ này để kéo dài mức pin của thiết bị. Ở chế độ siêu tiết kiệm pin, thiết bị thực
hiện các hoạt động sau:
• Giới hạn những ứng dụng sẵn dùng cần thiết và các ứng dụng đã chọn.
• Tắt kết nối dữ liệu di động khi màn hình tắt.
• Tắt các tính năng Wi-Fi và Bluetooth.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Tiết kiệm pin → Chế độ siêu tiết kiệm pin
và chạm vào công tắc Chế độ siêu tiết kiệm pin để bật chế độ này. Hoặc mở bảng cài đặt
nhanh và chạm vào Siêu tiết kiệm pin để mở.
Để thêm một ứng dụng vào Màn hình chờ, chạm vào
và chọn một ứng dụng.
Để xóa một ứng dụng khỏi Màn hình chờ, chạm vào → Xóa, chọn một ứng dụng có
đó chạm vào OK.
, sau
Để thay đổi cài đặt cho chế độ siêu tiết kiệm pin, như kết nối mạng hoặc âm thanh, chạm vào
→ Cài đặt.
Để tắt chế độ siêu tiết kiệm pin, chạm vào → Tắt chế độ Siêu tiết kiệm pin.
Thời gian chờ tối đa theo ước tính hiển thị thời gian còn lại trước khi hết pin nếu thiết
bị không được sử dụng. Thời gian chờ có thể khác nhau tùy theo thiết lập của thiết bị
của bạn và các điều kiện hoạt động.
35
Thông tin cơ bản
Xem thông tin trợ giúp
Để xem thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị và ứng dụng, mở màn hình Ứng
dụng, chạm vào Cài đặt → Trợ giúp.
Để xem thông tin trợ giúp đối với một ứng dụng khi bạn đang sử dụng ứng dụng đó, chạm
vào → Trợ giúp.
Một số ứng dụng có thể không có thông tin trợ giúp.
36
Kết nối mạng
Dữ liệu di động
Kết nối thiết bị với mạng di động để sử dụng Internet hoặc chia sẻ các file media với các thiết
bị khác. Xem Mức sử dụng dữ liệu để biết các tùy chọn bổ sung.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Mức sử dụng dữ liệu → thẻ SIM hoặc USIM
rồi chọn Dữ liệu di động. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Dữ liệu mạng để bật
tính năng.
Wi-Fi
Kết nối thiết bị với mạng Wi-Fi để sử dụng Internet hoặc chia sẻ các file media với các thiết bị
khác. Xem Wi-Fi để biết các tùy chọn bổ sung.
Tắt Wi-Fi để tiết kiệm pin khi không sử dụng.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Wi-Fi, sau đó chạm vào công tắc Wi-Fi để
bật ứng dụng.
2 Chọn một mạng từ danh sách mạng Wi-Fi. Mạng cần nhập mật mã hiển thị với biểu tượng
hình ổ khóa.
3 Chạm vào Kết nối.
Sau khi thiết bị kết nối với mạng Wi-Fi, thiết bị sẽ kết nối lại với mạng đó mỗi lần
mạng này khả dụng mà không yêu cầu mật mã.
Để tránh việc thiết bị tự động kết nối mạng, chọn mạng từ danh sách mạng và chạm
vào Quên.
37
Kết nối mạng
Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di
động
Giới thiệu về kết nối và các điểm truy cập di động
Sử dụng tính năng này để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các máy tính và các
thiết bị khác nếu không có kết nối Internet. Các kết nối có thể được thực hiện thông qua Wi-Fi,
USB hoặc Bluetooth.
Bạn có thể phải trả thêm chi phí khi sử dụng tính năng này.
Sử dụng điểm truy cập di động
Sử dụng thiết bị của bạn như một điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối dữ liệu di động
trên thiết bị của bạn với các thiết bị khác.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy
cập di động → Điểm truy cập di động.
2 Chạm vào công tắc Điểm truy cập di động để bật.
• xuất hiện trên thanh trạng thái. Các thiết bị khác có thể tìm thấy thiết bị của bạn
trong danh sách mạng Wi-Fi.
• Để đặt mật mã cho điểm truy cập di động, chạm vào → Cấu hình điểm truy cập và
chọn mức độ an toàn. Sau đó, nhập mật mã và chạm vào Lưu.
3 Trên màn hình thiết bị, tìm kiếm và chọn thiết bị của bạn từ danh sách mạng Wi-Fi.
4 Trên thiết bị đã kết nối, sử dụng dữ liệu di động của thiết bị để truy cập mạng Internet.
38
Kết nối mạng
Sử dụng Kết nối USB internet
Chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các thiết bị khác qua một dây cáp USB.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy
cập di động.
2 Kết nối thiết bị của bạn với máy tính bằng dây cáp USB.
3 Chọn Kết nối USB internet.
Xuất hiện trên thanh trạng thái khi hai thiết bị được kết nối.
4 Trên máy tính, sử dụng kết nối dữ liệu di động trên thiết bị của bạn.
Sử dụng Chia sẻ kết nối internet qua Bluetooth
Chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các thiết bị khác qua Bluetooth. Đảm bảo rằng
máy tính mà bạn kết nối có tính năng Bluetooth.
1 Kết nối thiết bị của bạn với thiết bị khác qua Bluetooth. Hãy xem Kết nối với thiết bị
Bluetooth khác để biết thêm thông tin.
2 Trên màn hình Ứng dụng thiết bị của bạn, chạm vào Cài đặt → Chia sẻ kết nối internet
và Điểm truy cập di động.
3 Chọn Kết nối Bluetooth internet.
4 Trên thiết bị đã được kết nối, mở màn hình cài đặt Bluetooth, chạm vào
internet.
→ Truy cập
Xuất hiện trên thanh trạng thái khi hai thiết bị được kết nối.
5 Trên thiết bị đã kết nối, sử dụng dữ liệu di động của thiết bị để truy cập mạng Internet.
Phương pháp kết nối có thể khác nhau tùy theo các thiết bị được kết nối.
39
Chuyển động & các tính
năng hữu dụng
Chuyển động và thao tác
Lắc quá mạnh hoặc va chạm vào thiết bị có thể dẫn đến việc nhập vào không mong
muốn. Điều khiển các chuyển động đúng cách.
Cảnh báo thông minh
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chuyển động và thao tác → Cảnh báo
thông minh, sau đó chạm vào công tắc Cảnh báo thông minh để bật.
Nếu bạn có cuộc gọi nhỡ hoặc tin nhắn mới, thiết bị sẽ rung khi bạn bạn cầm lên.
Tính năng này có thể không hoạt động nếu màn hình được bật hoặc thiết bị không
đặt trên bề mặt phẳng.
40
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Tắt âm/tạm dừng
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chuyển động và thao tác → Tắt âm/tạm
dừng, sau đó chạm vào công tắc Tắt âm/tạm dừng để bật.
Đặt lòng bàn tay lên màn hình
Lấy lòng bàn tay che màn hình để tắt âm cuộc gọi đến hoặc chuông báo.
Lật úp thiết bị
Lật thiết bị để tắt âm cuộc gọi đến hoặc chuông báo.
41
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Vuốt lòng bàn tay để chụp
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chuyển động và thao tác → Vuốt lòng bàn
tay để chụp, sau đó chạm vào công tắc Vuốt lòng bàn tay để chụp để bật.
Đặt cạnh bàn tay lên màn hình và gạt qua màn hình từ phải sang trái hoặc ngược lại để
chụp màn hình. Ảnh chụp màn hình được lưu trong Bộ sưu tập → → Album → thư mục
Screenshots. Sau khi chụp ảnh màn hình, bạn có thể chỉnh sửa ảnh và chia sẻ ảnh đó với
người khác.
Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng.
42
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Đa cửa sổ
Giới thiệu về Đa cửa sổ
Đa cửa sổ cho phép bạn chạy cùng lúc hai ứng dụng trong màn hình phân khoảng. Bạn cũng
có thể chạy cùng lúc nhiều ứng dụng trong cửa sổ hội thoại.
Chỉ các ứng dụng trên khay Đa cửa sổ mới có thể chạy.
Màn hình phân khoảng Đa cửa sổ
Một số ứng dụng, chẳng hạn như Máy tính và Danh bạ, chỉ có thể khởi chạy trong
cửa sổ hội thoại khi bạn kéo chúng từ khay Đa cửa sổ vào màn hình.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Đa cửa sổ, sau đó chạm vào công tắc Đa
cửa sổ để bật. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Đa cửa sổ để mở.
2 Chạm và giữ để mở khay Đa cửa sổ.
3 Chạm và giữ biểu tượng ứng dụng rồi kéo biểu tượng này từ khay vào màn hình. Sau đó,
kéo biểu tượng ứng dụng khác vào vị trí mới trên màn hình.
Các biểu tượng ứng dụng được đánh dấu
riêng trên màn hình.
có thể được mở cùng lúc trong nhiều cửa sổ
43
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Khởi chạy Đa cửa sổ từ danh sách gần đây
1 Chạm vào
2 Chạm vào
.
để khởi chạy ứng dụng trong Đa cửa sổ.
3 Chọn một ứng dụng khác để khởi chạy trong Đa cửa sổ.
Tạo một tổ hợp Đa cửa sổ
Sử dụng tính năng này để lưu liên kết các ứng dụng Đa cửa sổ hiện đang chạy.
1 Mở hai ứng dụng trong màn hình phân khoảng Đa cửa sổ.
2 Mở khay Đa cửa sổ và chạm vào → Tạo.
Tổ hợp Đa cửa sổ được thêm vào đầu khay Đa cửa sổ.
Để xóa tổ hợp Đa cửa sổ, mở khay Đa cửa sổ, chạm vào
sổ và sau đó chạm vào OK.
44
→ Sửa, chọn một tổ hợp Đa cửa
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Điều chỉnh kích thước cửa sổ
Kéo vòng tròn ở giữa các cửa sổ ứng dụng lên hoặc xuống để điều chỉnh kích thước của các
cửa sổ.
Sử dụng các tùy chọn Đa cửa sổ
Khi bạn sử dụng các ứng dụng Đa cửa sổ, hãy chọn cửa sổ ứng dụng và một khung màu xanh
sẽ xuất hiện bao quanh nó. Chạm vào vòng tròn ở giữa các cửa sổ ứng dụng để truy cập vào
những tùy chọn sau đây:
• : Chuyển vị trí giữa các ứng dụng Đa cửa sổ.
45
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
• : Kéo và thả đoạn văn bản hoặc các hình ảnh đã được sao chép từ một cửa sổ sang một
cửa sổ khác. Chạm và giữ một mục trong cửa sổ được chọn và kéo đến một vị trí ở một
cửa sổ khác.
Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ tính năng này.
• : Chuyển sang biểu tượng nổi.
• : Chuyển sang chế độ xem toàn bộ màn hình.
• : Đóng ứng dụng.
46
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Đa cửa sổ hội thoại
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Đa cửa sổ, sau đó chạm vào công tắc Đa
cửa sổ để bật. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Đa cửa sổ để mở.
2 Chạm và giữ để mở khay Đa cửa sổ.
3 Chạm vào biểu tượng ứng dụng trong khay Đa cửa sổ để khởi chạy ứng dụng đó trong
cửa sổ hội thoại.
Có thể mở cùng lúc các biểu tượng ứng dụng được đánh dấu
trong nhiều cửa sổ hội
thoại. Chạm vào biểu tượng ứng dụng được đánh dấu , sau đó chạm vào .
Chuyển sang biểu tượng nổi.
Chuyển sang chế độ xem toàn bộ màn
hình.
Di chuyển nội dung.
Đóng cửa sổ.
Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ di chuyển nội dung.
Di chuyển cửa sổ hội thoại
Để di chuyển cửa sổ hội thoại, hãy chạm vào vòng tròn trên cửa sổ hội thoại và kéo cửa sổ đó
đến vị trí mới.
47
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Sử dụng phím tắt xem hội thoại
1 Trên màn hình Ứng dụng, hãy khởi chạy ứng dụng để sử dụng trong cửa sổ hội thoại.
2 Vuốt xuống theo đường chéo từ đầu mép trên cùng của màn hình. Màn hình ứng dụng sẽ
xuất hiện trong cửa sổ hội thoại.
• Để sử dụng tính năng này, hãy mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Đa
cửa sổ và chọn Phím tắt xem pop-up.
• Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ tính năng này.
Khởi chạy cửa sổ hội thoại từ màn hình phân khoảng Đa cửa sổ
1 Trên màn hình phân khoảng Đa cửa sổ, chạm vào cửa sổ ứng dụng để khởi chạy ứng
dụng trong cửa sổ hội thoại.
2 Chạm và giữ vòng tròn ở giữa các cửa sổ ứng dụng. Ứng dụng được chọn sẽ xuất hiện
trong cửa sổ hội thoại.
48
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Thao tác một tay
Bạn có thể bật chế độ thao tác một tay để thao tác thuận tiện thiết bị bằng một tay.
Giảm kích thước màn hình
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Hiển thị và hình nền → Thao tác một tay →
Giảm kích thước màn hình, sau đó chạm vào công tắc Giảm kích thước màn hình để bật.
Để chuyển sang chế độ hoạt động bằng một tay, giữ thiết bị bằng một tay. Sau đó, kéo nhanh
ngón cái của bạn từ mép ngoài của màn hình vào giữa màn hình và lặp lại lần nữa.
Phóng to hoặc thu nhỏ kích
thước màn hình.
Trở về chế độ xem toàn bộ màn
hình.
Trở về màn hình trước đó.
Điều chỉnh âm lượng.
Trở về màn hình Chờ.
Mở danh mục các ứng dụng gần
đây.
49
Chuyển động & các tính năng hữu dụng
Nhập bằng một tay
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Hiển thị và hình nền → Thao tác một tay →
Nhập bằng một tay, sau đó chạm vào công tắc Nhập bằng một tay để bật.
Chạm vào hoặc để điều chỉnh vị trí của bàn phím quay số, phím trong cuộc gọi và các
bảng nhập liệu khác để có thể dễ dàng truy cập bằng một tay.
Bảng phím bên
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Hiển thị và hình nền → Thao tác một tay →
Bảng phím bên, sau đó chạm vào công tắc Bảng phím bên để bật. Hoặc, mở cửa sổ cài đặt
nhanh và chạm vào Bảng phím bên để mở.
Sử dụng thiết bị của bạn dễ dàng hơn bằng một tay bằng cách để phím Gần đây, phím Trang
chính và phím Trở về cũng như các phím chức năng đã được chọn khác ở cạnh màn hình.
Tăng độ nhạy màn hình cảm ứng
Sử dụng tính năng này để vận hành màn hình trong khi sử dụng găng tay.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Hiển thị và hình nền và chọn Tăng độ nhạy
cảm ứng chạm. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Độ nhạy cảm ứng để mở.
• Sử dụng găng tay da để có sự nhận dạng tốt hơn trong khi chạm vào màn hình. Các
loại vật liệu khác có thể không nhận dạng được.
• Để có kết quả tốt nhất, chạm mạnh vào màn hình trong khi mang găng tay.
50
Cá nhân hóa
Quản lý màn hình chờ và màn hình Ứng dụng
Quản lý màn hình chờ
Thêm các mục
Chạm và giữ một ứng dụng hoặc một thư mục từ màn hình ứng dụng và kéo nó đến màn hình
chờ.
Để bổ sung các widget, hãy mở màn hình chờ, chạm và giữ một vị trí trống, chạm vào Widget,
chạm và giữ một widget và kéo nó đến màn hình chờ.
Di chuyển và xóa một mục
Chạm và giữ một mục trên màn hình chờ và kéo nó đến một vị trí mới.
Để di chuyển mục đó đến một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình.
Bạn cũng có thể di chuyển các ứng dụng được sử dụng thường xuyên đến khu vực phím tắt ở
cuối màn hình chờ.
Để xóa một mục, chạm và giữ mục đó. Sau đó, kéo nó đến Xóa xuất hiện ở trên cùng của màn
hình.
Tạo một thư mục
1 Trên màn hình chờ, chạm và giữ một ứng dụng, sau đó kéo nó vào Tạo thư mục ở trên
đầu màn hình.
2 Nhập tên thư mục.
3 Chạm vào , chọn các ứng dụng để di chuyển đến thư mục và chạm vào H.tất.
51
Cá nhân hóa
Quản lý các bảng
Trên màn hình chờ, chạm và giữ một vị trí trống để thêm, di chuyển hoặc xóa một bảng điều
khiển.
Để thêm một bảng, cuộn sang trái tới bảng cuối, sau đó chạm vào
.
Để di chuyển một bảng, chạm và giữ phần xem trước bảng, sau đó kéo nó đến vị trí mới.
Để xóa một bảng, chạm và giữ phần xem trước bảng và sau đó kéo nó đến Xóa ở đầu màn hình.
Để cài đặt một bảng thành màn hình chờ, chạm vào
.
Quản lý màn hình Ứng dụng
Thay đổi phương pháp sắp xếp
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Sắp xếp theo và chọn một cách sắp xếp.
Ẩn các ứng dụng
Ẩn các ứng dụng mà bạn không muốn xem trên màn hình chờ.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Ẩn ứng dụng, chọn các ứng dụng, sau đó chạm vào
H.tất.
Để hiển thị các ứng dụng đã ẩn, chạm vào → Hiển thị ứng dụng ẩn, chọn các ứng dụng, sau
đó chạm vào H.tất.
Di chuyển các mục
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Sửa. Chạm và giữ biểu tượng sau đó kéo đến vị trí mới.
Để di chuyển mục đó đến một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình.
Để di chuyển một mục đến một cửa sổ mới, kéo nó đến Tạo trang xuất hiện trên đầu màn hình.
Tạo thư mục
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào
→ Tạo thư mục. Hoặc chạm vào → Sửa, chạm và
giữ một ứng dụng và sau đó kéo vào Tạo thư mục xuất hiện trên đầu màn hình.
2 Nhập tên thư mục.
3 Chạm vào , chọn các ứng dụng để di chuyển đến thư mục và chạm vào H.tất.
52
Cá nhân hóa
Cài đặt hình nền và nhạc chuông
Cài đặt hình nền
Cài đặt ảnh hoặc hình ảnh được lưu trữ trong thiết bị làm hình nền của Màn hình chờ hoặc
màn hình khóa.
1 Trên Màn hình chờ, chạm và giữ một vị trí trống, sau đó chạm vào Màn hình nền. Hoặc
trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Hiển thị và hình nền → Màn hình nền.
2 Chọn một màn hình để thay đổi hoặc sử dụng hình nền.
3 Cuộn sang trái hoặc sang phải từ các hình ảnh được hiển thị ở cuối màn hình.
Để chọn các bức ảnh chụp bằng máy ảnh của thiết bị hoặc các bức ảnh khác, chạm vào
Từ Bộ sưu tập.
4 Chạm vào Chọn làm màn hình nền hoặc Lưu.
Thay đổi nhạc chuông
Thay đổi nhạc chuông của các cuộc gọi đến và thông báo.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Âm thanh.
Để cài đặt nhạc chuông cho các cuộc gọi đến, chạm vào Nhạc chuông → thẻ SIM hoặc USIM
→ Nhạc chuông, chọn một nhạc chuông, sau đó chạm vào H.tất. Để sử dụng bài hát được
lưu trong thiết bị hoặc trong tài khoản của bạn làm nhạc chuông, chạm vào Thêm.
Để cài đặt nhạc chuông cho thông báo, chạm vào Nhạc chuông → thẻ SIM hoặc USIM →
Thông báo, chọn một nhạc chuông, sau đó chạm vào H.tất.
53
Cá nhân hóa
Thay đổi phương pháp khóa màn hình
Bạn có thể thay đổi cách bạn khóa màn hình để ngăn không cho người khác truy cập vào các
thông tin cá nhân của bạn.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình và chọn
phương pháp khóa màn hình. Thiết bị yêu cầu phải có mã mở khóa bất cứ khi nào mở khóa.
Nếu quên mã mở khóa, hãy mang thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để
cài đặt lại.
Mẫu hình
Vẽ một mẫu hình bằng cách nối bốn điểm hoặc nhiều hơn sau đó vẽ lại mẫu hình đó để xác
nhận. Cài đặt mã PIN dự phòng để mở khóa màn hình khi bạn quên mẫu hình.
PIN
PIN chỉ bao gồm các con số. Nhập ít nhất bốn con số sau đó nhập lại mật mã để xác nhận.
Mật mã
Mật mã bao gồm cả số và ký tự. Nhập ít nhất bốn ký tự gồm số và ký hiệu sau đó nhập lại mật
mã để xác nhận.
54
Cá nhân hóa
Chế độ riêng tư
Giới thiệu về chế độ riêng tư
Sử dụng chế độ này để tránh việc người khác sử dụng hoặc truy cập vào nội dung cá nhân
như hình ảnh và các tài liệu được lưu trên thiết bị. Bạn có thể lưu nội dung vào một vị trí riêng
biệt và sau đó tắt chế độ riêng tư để ẩn các mục một cách an toàn.
Ẩn nội dung
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chế độ riêng tư, sau đó chạm vào công
tắc Chế độ riêng tư để bật. Hoặc, mở cửa sổ cài đặt nhanh và chạm vào Chế độ Riêng tư
để bật chế độ.
Khi bạn bật chế độ riêng tư lần đầu tiên, thiết lập mã mở khóa và PIN dự phòng.
2 Nhập mã mở khóa chế độ riêng tư.
Khi chế độ này được bật,
xuất hiện trên đầu màn hình.
3 Để chọn các mục muốn ẩn, chạm và giữ một mục trong danh sách, đánh dấu chọn các
mục đó sau đó chạm vào → Chuyển sang Riêng tư hoặc chạm vào Di chuyển →
Riêng tư → Chuyển đến đây.
Các mục được di chuyển đến chế độ riêng tư xuất hiện với
trên đó.
4 Khi bạn đã chọn các mục cần ẩn, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chế độ
riêng tư, sau đó chạm vào công tắc Chế độ riêng tư để tắt. Ngoài ra, mở bảng cài đặt
nhanh và chạm vào Chế độ Riêng tư để tắt chế độ.
Các mục được chọn sẽ biến mất khỏi màn hình.
Đảm bảo rằng đã lưu hoặc đã di chuyển hết các file trước khi tắt chế độ riêng tư.
55
Cá nhân hóa
Xem các nội dung đã được ẩn
Bạn chỉ có thể xem các mục đã được ẩn khi bật chế độ riêng tư.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chế độ riêng tư, sau đó chạm vào công
tắc Chế độ riêng tư để bật. Hoặc, mở cửa sổ cài đặt nhanh và chạm vào Chế độ Riêng tư
để bật chế độ.
2 Nhập mã mở khóa chế độ riêng tư.
3 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào File của bạn → Riêng tư.
Tất cả các mục đã được di chuyển vào chế độ riêng tư xuất hiện trên màn hình.
Chế độ đơn giản
Chế độ đơn giản cung cấp cho người dùng trải nghiệm dễ dàng hơn bằng cách sử dụng bố
cục đơn giản hơn và các biểu tượng lớn hơn trên màn hình chờ. Bạn có thể truy cập các ứng
dụng phổ biến nhất, các cài đặt thường xuyên sử dụng và thêm các phím tắt vào danh bạ yêu
thích của bạn.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Chế độ đơn giản → Chế độ đơn giản, chọn
các ứng dụng để áp dụng bố cục đơn giản hơn và chạm vào Hoàn tất.
Để quay lại chế độ tiêu chuẩn, trên màn hình chờ, chạm vào Cài đặt đơn giản → Chế độ đơn
giản → Chế độ chuẩn → Hoàn tất.
Quản lý phím tắt
Để thêm một phím tắt của một ứng dụng vào màn hình chờ, cuộn sang trái, chạm vào
sau đó chọn một ứng dụng.
Để thêm một phím tắt vào một danh bạ trên màn hình chờ, cuộn sang phải, chạm vào
và
.
Để xóa một phím tắt từ màn hình chờ, chạm vào → Sửa, chọn một ứng dụng hoặc danh bạ
với .
56
Cá nhân hóa
Truyền dữ liệu từ thiết bị cũ
Sử dụng tài khoản sao lưu
Bạn có thể truyền dữ liệu sao lưu từ thiết bị cũ sang thiết bị mới sử dụng tài khoản Google
hoặc Samsung account. Hãy xem Sao lưu và khôi phục dữ liệu để biết thêm thông tin.
Sử dụng Samsung Smart Switch
Bạn có thể truyền dữ liệu trên thiết bị cũ sang thiết bị mới thông qua Smart Switch. Truy cập
www.samsung.com/smartswitch để biết thêm thông tin.
Samsung Smart Switch không được hỗ trợ ở một số thiết bị hoặc máy tính.
Sử dụng Samsung Smart Switch Mobile
Sử dụng ứng dụng này để chuyển dữ liệu từ thiết bị cũ sang thiết bị mới của bạn. Bạn có thể
tải ứng dụng từ GALAXY Apps hoặc CH Play.
1 Trên thiết bị của bạn, chạm vào Smart Switch Mobile.
2 Trên thiết bị của bạn, chọn một tùy chọn tùy theo loại thiết bị trước đó và làm theo hướng
dẫn trên màn hình.
Nếu thiết bị trước đó là thiết bị Android, bảo đảm ứng dụng Smart Switch Mobile được cài
đặt trên thiết bị này. Tham khảo phần trợ giúp để biết thêm thông tin.
Sử dụng Smart Switch với máy tính
Sử dụng tính năng này để nhập dữ liệu đã sao lưu (từ thiết bị di động của nhà sản
xuất đã chọn) từ máy tính sang thiết bị của bạn. Bạn có thể tải về ứng dụng từ
www.samsung.com/smartswitch.
1 Sao lưu dữ liệu từ thiết bị cũ sang máy tính. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với nhà
sản xuất thiết bị.
2 Trên máy tính, khởi chạy Smart Switch.
57
Cá nhân hóa
3 Kết nối thiết bị hiện tại của bạn với máy tính bằng dây cáp USB.
4 Trên máy tính, chọn nhà sản xuất của thiết bị cũ và làm theo hướng dẫn trên màn hình để
chuyển dữ liệu sang thiết bị của bạn.
Sử dụng Samsung Kies
Nhập file sao lưu dữ liệu từ máy tính của bạn qua Samsung Kies để khôi phục dữ liệu trên thiết
bị của bạn. Bạn cũng có thể sao lưu dữ liệu vào máy tính qua Samsung Kies. Hãy xem Kết nối
với Samsung Kies để biết thêm thông tin.
Thiết lập tài khoản
Thêm tài khoản
Một số ứng dụng được sử dụng trên thiết bị của bạn yêu cầu phải đăng ký tài khoản. Hãy tạo
tài khoản để có được trải nghiệm tốt nhất với thiết bị này.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Tài khoản → Thêm tài khoản và lựa chọn
một dịch vụ tài khoản. Sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt tài
khoản.
Để đồng bộ các nội dung với tài khoản của bạn, chọn một dịch vụ tài khoản và chọn các mục
để đồng bộ.
Xóa tài khoản
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Tài khoản, chọn một tài khoản và sau đó chạm
vào → Xóa tài khoản.
58
Điện thoại
Thực hiện cuộc gọi
Chạm vào Điện thoại trên màn hình Ứng dụng.
Chạm vào Bàn phím, nhập số điện thoại và sau đó chạm vào
thoại hoặc chạm vào
để thực hiện cuộc gọi video.
hoặc
để thực hiện cuộc gọi
Bạn cũng có thể thực hiện các cuộc gọi đến số điện thoại được liệt kê trong Nhật ký, Yêu
thích và Danh bạ.
Xem nhật ký cuộc gọi và tin nhắn.
Xem danh bạ yêu thích.
Xem danh sách danh bạ.
Sử dụng bàn phím để nhập số.
Thêm số vào danh sách danh bạ.
Truy cập các tùy chọn khác.
Xem trước số điện thoại.
Xóa ký tự ở trước.
Thực hiện các cuộc gọi từ nhật ký cuộc gọi hoặc từ danh bạ
Chạm vào Nhật ký hoặc Danh bạ và sau đó vuốt vào một danh bạ hay một số điện thoại sang
phải để thực hiện cuộc gọi.
Để tắt cuộc gọi bằng cách kéo một biểu tượng sang tính năng bên phải, chạm vào → Cài đặt
→ Danh bạ và sau đó bỏ chọn Vuốt để gọi hoặc gửi tin nhắn.
59
Điện thoại
Thực hiện cuộc gọi quốc tế
Chạm vào Bàn phím.
Chạm và giữ 0 cho đến khi dấu + xuất hiện. Nhập mã quốc gia, mã vùng và số điện thoại, sau
đó chạm vào hoặc .
Để chặn các cuộc gọi đi quốc tế, chạm vào → Cài đặt → Cuộc gọi → Cài đặt bổ sung →
thẻ SIM hoặc USIM → Chặn cuộc gọi. Sau đó, chọn một loại cuộc gọi và chọn Cuộc gọi quốc
tế.
Nhận cuộc gọi
Trả lời cuộc gọi
Khi có cuộc gọi đến, kéo
ra khỏi vòng tròn lớn.
Từ chối cuộc gọi
Khi có cuộc gọi đến, kéo
ra khỏi vòng tròn lớn.
Để gửi tin nhắn khi từ chối cuộc gọi đến, kéo thanh tin nhắn từ chối lên.
Để tạo tin nhắn từ chối khác, hãy mở màn hình Ứng dụng và chạm vào Điện thoại → → Cài
đặt → Cuộc gọi → Từ chối cuộc gọi → Cài đặt tin nhắn từ chối cuộc gọi → .
Cuộc gọi nhỡ
Nếu có cuộc gọi nhỡ,
xuất hiện trên thanh trạng thái. Mở cửa sổ thông báo để xem danh
sách các cuộc gọi nhỡ. Hoặc, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Điện thoại → Nhật ký để
xem các cuộc gọi nhỡ.
60
Điện thoại
Tùy chọn trong các cuộc gọi
Trong cuộc gọi thoại
Có thể thực hiện những hành động sau:
• : Tăng âm lượng.
• Thêm c.gọi: Tạo một cuộc gọi thứ hai.
• Bàn phím: Mở bàn phím.
• Kết thúc: Kết thúc cuộc gọi hiện tại.
• Loa: Tắt hoặc bật loa ngoài. Khi sử dụng loa ngoài, hãy nói vào micro nằm ở trên cùng của
thiết bị và để thiết bị cách xa tai của bạn.
• Tắt âm: Tắt micro để bên kia không nghe thấy bạn.
• Bluetooth: Chuyển sang tai nghe Bluetooth nếu được kết nối với thiết bị.
Chạm vào để xem thêm tùy chọn.
Khi bạn khởi động các ứng dụng trong khi thực hiện cuộc gọi, một cửa sổ hội thoại của màn
hình cuộc gọi ( ) sẽ xuất hiện. Bạn có thể tiếp tục cuộc gọi thoại trong khi đang sử dụng các
ứng dụng.
Để di chuyển cửa sổ hội thoại, kéo nó đến một vị trí khác.
Để xóa cửa sổ hội thoại, chạm và giữ nó và sau đó chạm vào OK.
Để trở lại màn hình cuộc gọi, chạm vào cửa sổ hội thoại.
61
Điện thoại
Trong khi gọi video
Chạm vào màn hình để sử dụng các tùy chọn sau:
• → Ẩn mình: Ẩn hình ảnh của bạn để bên kia không thấy.
• → Ảnh đang gửi đi: Chọn ảnh để hiển thị cho bên kia.
• → Chụp ảnh: Chụp ảnh của bên kia.
• → Quay video: Quay video hình ảnh của bên kia.
• → Ghi nhớ: Tạo ghi nhớ.
• → Tin nhắn: Gửi tin nhắn.
• → Bàn phím: Mở bàn phím.
• → Tắt loa / Bật loa: Tắt hoặc bật loa ngoài. Khi sử dụng loa ngoài, hãy nói vào micro
nằm ở trên cùng của thiết bị và để thiết bị cách xa tai của bạn.
• → Chuyển sang tai nghe BT / Chuyển sang điện thoại: Chuyển đầu ra âm thanh tới
bộ tai nghe Bluetooth được kết nối hoặc quay lại loa của thiết bị.
• Chuyển: Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau.
• Tắt âm: Tắt micro để bên kia không nghe thấy bạn.
• Kết thúc: Kết thúc cuộc gọi hiện tại.
62
Danh bạ
Thêm danh bạ
Di chuyển danh bạ từ các thiết bị khác
Bạn có thể di chuyển danh bạ từ các thiết bị khác sang thiết bị của bạn. Hãy xem Truyền dữ
liệu từ thiết bị cũ để biết thêm thông tin.
Tạo danh bạ thủ công
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ.
2 Chạm vào và nhập thông tin danh bạ.
• : Thêm ảnh.
• /
: Thêm hoặc xóa một mục trong danh bạ.
3 Chạm vào Lưu.
Để thêm một số điện thoại vào danh bạ từ bàn phím, chạm vào Bàn phím, nhập số và chạm
vào Thêm vào danh bạ.
Nhập và xuất danh bạ
Nhập danh bạ từ các dịch vụ lưu trữ sang thiết bị của bạn hoặc xuất danh bạ từ thiết bị sang
các dịch vụ lưu trữ.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ.
Chạm vào → Cài đặt → Danh bạ → Chép/Xuất danh bạ và sau đó lựa chọn một tùy chọn
nhập hoặc xuất.
63
Danh bạ
Tìm kiếm danh bạ
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ.
Sử dụng một trong các phương pháp sau:
• Cuộn lên hoặc xuống danh sách danh bạ.
• Kéo một ngón tay dọc danh sách chữ cái ở bên phải danh bạ để cuộn qua nhanh.
• Chạm vào cửa sổ tìm kiếm ở trên cùng danh sách danh bạ và nhập tiêu chí tìm kiếm.
Sau khi chọn được một danh bạ, thực hiện một trong các hành động sau đây:
• : Thêm vào danh bạ yêu thích.
• /
: Thực hiện cuộc gọi thoại hoặc video.
• : Soạn một tin nhắn.
• : Soạn một email.
Thêm phím tắt cho danh bạ vào màn hình chờ
Thêm phím tắt của các danh bạ mà bạn thường liên hệ trên màn hình chờ.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ.
2 Chọn một danh bạ.
3 Chạm vào → Thêm phím tắt vào màn hình chờ.
64
Tin nhắn & email
Tin nhắn
Gửi tin nhắn
Gửi tin nhắn văn bản (SMS) hoặc tin nhắn đa phương tiện (MMS).
Bạn có thể phải trả thêm chi phí để gửi hoặc nhận tin nhắn khi bạn chuyển vùng.
1 Chạm vào Tin nhắn trên màn hình Ứng dụng.
2 Chạm vào .
3 Thêm người nhận và nhập tin nhắn.
Truy cập các tùy chọn khác.
Nhập người nhận.
Chọn các danh bạ.
Nhập một tin nhắn.
Đính kèm các file.
Gửi tin nhắn.
Nhập các biểu tượng cảm xúc.
4 Chạm vào
hoặc
để gửi tin nhắn.
Xem tin nhắn đến
Tin nhắn đến của bạn được phân nhóm thành các chuỗi tin nhắn theo danh bạ. Chọn một
danh bạ để xem tin nhắn của người đó.
Bạn có thể phải trả thêm chi phí để gửi hoặc nhận tin nhắn khi bạn chuyển vùng.
Trong khi xem tin nhắn, chạm vào để xem thêm tùy chọn.
65
Tin nhắn & email
Email
Thiết lập tài khoản Email
Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng.
Thiết lập tài khoản email khi mở Email lần đầu tiên.
Nhập địa chỉ email và mật mã. Chạm vào Tiếp tục đối với tài khoản email cá nhân hoặc chạm
vào Cài đặt thủ công cho tài khoản email của công ty. Sau đó, làm theo hướng dẫn trên màn
hình để hoàn tất cài đặt.
Để thiết lập tài khoản email khác, chạm vào
→ Quản lý tài khoản →
.
Nếu bạn có nhiều tài khoản email, bạn có thể đặt một tài khoản làm tài khoản mặc định.
Chạm vào → Quản lý tài khoản → → Đặt tài khoản mặc định.
Gửi email
Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng.
Chạm vào
ở cuối màn hình để soạn tin nhắn.
Xóa tin nhắn.
Lưu tin nhắn để gửi sau.
Gửi tin nhắn.
Đính kèm hình ảnh, video và các
nội dung khác.
Truy cập các tùy chọn khác.
Thêm người nhận.
Thêm CC hoặc BCC.
Nhập một chủ đề.
Chèn các file vào tin nhắn hoặc sử
dụng tùy chọn chỉnh sửa.
Nhập một tin nhắn.
Thêm người nhận từ danh bạ.
66
Tin nhắn & email
Đọc email
Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng.
Chạm vào , chọn một tài khoản email để sử dụng và các tin nhắn mới nhận. Để nhận các
email mới, chạm vào .
Chạm vào một email để đọc.
Xóa email.
Truy cập các tùy chọn khác.
Thêm địa chỉ email này vào danh
bạ hoặc xem các tùy chọn khác.
Mở file đính kèm.
Đánh dấu email làm nhắc nhở.
Chuyển tiếp email.
Trả lời tất cả người nhận.
Đi tới tin nhắn trước hoặc sau.
Trả lời email.
67
Máy ảnh
Chụp ảnh cơ bản
Chụp ảnh hoặc quay video
1 Chạm vào Máy ảnh trên màn hình Ứng dụng.
2 Chạm vào hình ảnh trên màn hình xem trước ở nơi máy ảnh sẽ lấy nét.
3 Chạm vào để chụp ảnh hoặc chạm vào để quay video.
• Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to và chụm lại để thu nhỏ.
• Để chụp ảnh từ video trong khi quay, chạm vào
.
• Để thay đổi điểm lấy nét khi đang quay video, chạm vào nơi bạn muốn lấy nét. Để lấy
nét vùng giữa màn hình, chạm vào .
Hiển thị chế độ hiện
tại.
Bắt đầu quay video.
Chuyển đổi giữa máy
ảnh trước và máy ảnh
sau.
Chụp ảnh.
Thay đổi chế độ chụp.
Thay đổi các cài đặt
máy ảnh.
Xem ảnh đã chụp và
video đã quay.
68
Máy ảnh
• Máy ảnh tự động tắt khi không sử dụng.
• Hãy chắc chắn rằng ống kính sạch sẽ. Nếu không, thiết bị có thể không hoạt động
đúng ở một số chế độ đòi hỏi phải có độ phân giải cao.
• Ống kính máy ảnh phía trước phù hợp để chụp những bức ảnh góc rộng. Có thể
xảy ra sự biến dạng nhỏ đối với những bức ảnh được chụp bằng ống kính góc rộng
và không ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.
Mở Máy ảnh từ màn hình khóa
Để nhanh chóng chụp được một khoảnh khắc đặc biệt, bạn có thể mở Máy ảnh từ màn hình
khóa.
Trên màn hình khóa, kéo
ra khỏi vòng tròn lớn. Nếu
không hiển thị, hãy mở màn hình
Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Màn hình khóa, sau đó chọn Phím tắt máy ảnh.
Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Cách sử dụng máy ảnh
• Không chụp ảnh hoặc quay video người khác mà không được sự cho phép của họ.
• Không chụp ảnh hoặc quay video bị cấm về mặt pháp lý.
• Không chụp ảnh hoặc quay video ở những nơi mà bạn có thể vi phạm quyền riêng tư của
người khác.
69
Máy ảnh
Chế độ chụp
Tự động
Sử dụng chế độ này để cho phép máy ảnh đánh giá môi trường xung quanh và xác định chế
độ lý tưởng cho ảnh.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Tự động.
Selfie
Sử dụng chế độ này để chụp chân dung bằng máy ảnh phía trước.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh.
2 Chạm để sử dụng máy ảnh phía trước.
3 Chạm Chế độ → Selfie.
4 Hướng lòng bàn tay của bạn về phía màn hình hoặc chạm
để tự chụp ảnh.
Selfie góc rộng
Sử dụng chế độ này để chụp chân dung góc rộng bằng máy ảnh phía trước.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh.
2 Chạm để sử dụng máy ảnh phía trước.
3 Chạm Chế độ → Selfie góc rộng.
70
Máy ảnh
4 Hướng lòng bàn tay của bạn về phía màn hình hoặc chạm để tự chụp ảnh.
5 Xoay chậm thiết bị sang trái rồi sang phải để chụp ảnh toàn cảnh. Thiết bị kết hợp các ảnh
thành một ảnh toàn cảnh.
• Hãy nhớ giữ khung xanh bên trong cửa sổ kính ngắm.
• Đối tượng phải giữ nguyên vị trí khi chụp ảnh chân dung góc rộng.
• Độ phân giải của ảnh có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện chiếu sáng.
• Phần trên cùng và dưới cùng của ảnh được hiển thị trên màn hình xem trước có thể
bị cắt khỏi ảnh tùy vào các điều kiện chụp.
• Để đạt được kết quả tốt nhất, hãy giữ thiết bị bằng tay và mở rộng cánh tay của
bạn xa nhất có thể.
Selfie máy ảnh sau
Sử dụng chế độ này cho phép máy ảnh tự động phát hiện và lấy nét khuôn mặt bạn khi bạn
chụp chân dung bằng máy ảnh phía sau.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Selfie máy ảnh sau.
2 Di chuyển khung tới vị trí có khuôn mặt của bạn xuất hiện và điều chỉnh kích thước khung.
3 Đặt thiết bị sao cho máy ảnh sau hướng về khuôn mặt bạn. Khi phát hiện khuôn mặt của
bạn, thiết bị sẽ phát ra tiếng bíp. Sau đó, thiết bị tự động chụp ảnh sau 2 giây.
Toàn cảnh
Sử dụng chế độ này để chụp một tấm ảnh được ghép bởi nhiều ảnh. Thiết bị nhận diện ảnh
với
trong Bộ sưu tập.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Toàn cảnh.
Để có được bức ảnh đẹp nhất, hãy làm theo những gợi ý sau:
• Di chuyển máy ảnh chậm theo một hướng.
• Lưu ảnh trong khung trên kính ngắm của máy ảnh.
• Tránh chụp ảnh các nền mờ như bầu trời trong vắt hoặc bức tường trơn.
71
Máy ảnh
Ban đêm
Sử dụng chế độ này để chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần dùng đèn flash.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Ban đêm.
GIF động
Sử dụng chế độ này để tạo ảnh động từ một loạt ảnh.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → GIF động.
Quản lý các chế độ chụp
Chọn các chế độ chụp để hiển thị trên màn hình chọn chế độ.
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Quản lý chế độ.
2 Chọn chế độ để thêm vào danh sách chế độ.
• Chân dung đẹp: Chụp ảnh với khuôn mặt sáng hơn để có ảnh nhẹ nhàng.
• Chụp ảnh & hơn nữa: Chụp một loạt ảnh và chỉnh sửa chúng bằng cách thêm vào
nhiều hiệu ứng sử dụng các chế độ chụp.
• Chụp liên tục: Bạn có thể dễ dàng chụp một loạt ảnh các đối tượng đang chuyển
động.
• HDR (Màu tươi): Chụp ảnh với màu tươi và tái tạo các chi tiết ở vùng sáng và tối.
Tải các chế độ chụp
Tải về nhiều chế độ chụp hơn từ GALAXY Apps.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Tải về.
72
Máy ảnh
Cài đặt máy ảnh
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → . Không phải tất cả các tùy chọn sau đây
đều có sẵn ở cả hai chế độ máy ảnh và quay phim.
• : Bật hoặc tắt đèn flash.
• : Đặt số ảnh cần chụp trong khoảng thời gian đặt sẵn cho thiết bị khi chụp ảnh bằng
máy ảnh phía trước.
• : Sử dụng chụp ảnh sau một khoảng thời gian.
• : Chọn một hiệu ứng bộ lọc để sử dụng khi chụp ảnh hoặc quay video.
• /
: Chọn độ phân giải. Độ phân giải cao hơn giúp hình ảnh có chất lượng cao hơn,
tuy nhiên, những ảnh này sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn.
Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào
.
• Selfie bằng lòng bàn tay: Đặt thiết bị để phát hiện lòng bàn tay của bạn, để bạn có thể
sử dụng thiết bị để tự chụp chân dung.
• Chân dung đẹp: Đặt thiết bị để chụp ảnh với khuôn mặt sáng hơn để có ảnh nhẹ nhàng
hơn.
• Giá trị phơi sáng: Thay đổi giá trị phơi sáng. Xác định cảm biến của máy ảnh sẽ nhận bao
nhiêu ánh sáng. Trong điều kiện ánh sáng yếu, dùng độ phơi sáng cao hơn.
• ISO: Chọn một giá trị ISO. Giá trị này điều khiển độ nhạy sáng máy ảnh. Giá trị này được
đo tương đương máy ảnh phim. Giá trị thấp hơn cho các đối tượng không di chuyển hoặc
ánh sáng rực rỡ. Giá trị cao hơn cho các đối tượng chuyển động nhanh hoặc ánh sáng
yếu.
• Cân bằng trắng: Chọn mức cân bằng trắng thích hợp, để ảnh có một loạt màu sắc trung
thực như đời thật. Các cài đặt được thiết kế trong những điều kiện chiếu sáng cụ thể. Các
cài đặt này tương tự như phạm vi nhiệt tiếp xúc cân bằng trắng trong máy ảnh chuyên
nghiệp.
• Chế độ đo sáng: Chọn một phương pháp đo sáng. Xác định cách tính giá trị ánh sáng.
Trọng tâm: đo ánh sáng nền ở giữa khung hình. Điểm: đo giá trị ánh sáng tại một điểm
xác định. Ma trận: đo sáng trung bình trên toàn khung hình.
• Chạm để chụp ảnh: Chạm vào ảnh trên màn hình xem trước để chụp ảnh.
• Kích thước video: Chọn độ phân giải. Độ phân giải cao hơn giúp video có chất lượng cao
hơn, tuy nhiên, những video này sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn.
73
Máy ảnh
• Tag vị trí: Cài đặt thiết bị để đính kèm tag vị trí vào ảnh.
• Để tăng tín hiệu GPS, tránh chụp ở những nơi tín hiệu có thể bị chặn, chẳng hạn
như giữa các tòa nhà hoặc ở các khu vực có địa hình thấp hoặc ở điều kiện thời tiết
không tốt.
• Khi bạn chia sẻ ảnh có tag vị trí được đính kèm, thông tin vị trí có thể được hiển thị
với những người khác. Để tránh việc này, khi xem ảnh, chạm vào → Thêm thông
tin → , sau đó chạm vào
trong Vị trí để xóa thông tin vị trí của bạn.
• Vị trí bộ nhớ: Chọn vị trí bộ nhớ lưu trữ.
• Lưu dạng lật: Xoay ngược hình ảnh để tạo hình phản chiếu cảnh ban đầu khi chụp ảnh
bằng máy ảnh phía trước.
• Đường lưới: Hiển thị chỉ dẫn ống ngắm giúp canh bố cục khi chọn chủ thể.
• Đ.khiển bằng giọng nói: Cài đặt thiết bị để chụp ảnh bằng các lệnh thoại.
• Phím âm lượng: Đặt thiết bị để sử dụng phím Âm lượng để điều khiển màn trập hay chức
năng thu phóng.
• Xem lại ảnh/video: Cài đặt thiết bị để hiển thị ảnh hoặc video sau khi chụp.
• Xóa cài đặt: Khôi phục các cài đặt Máy ảnh.
Các tùy chọn có sẵn có thể khác nhau tùy vào chế độ được sử dụng.
74
Bộ sưu tập
Xem nội dung trên thiết bị
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Bộ sưu tập và chọn một ảnh hoặc video.
Các file video hiển thị biểu tượng
trên màn hình xem ở chế độ hình nhỏ.
Để ẩn hoặc hiển thị thanh menu và hình thu nhỏ xem trước, chạm vào màn hình.
Chia sẻ ảnh với người khác.
Sửa đổi ảnh.
Di chuyển tới màn hình trước đó.
Truy cập các tùy chọn khác.
Tìm kiếm các thiết bị khác để xem
ảnh.
Xóa ảnh.
Ảnh nhỏ xem trước hình ảnh và
video
75
Bộ sưu tập
Xem các nội dung được lưu trên các thiết bị
khác
Tìm kiếm nội dung được lưu trên các thiết bị khác và xem nội dung đó trên thiết bị của bạn.
Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng.
Truy cập nội dung trên một thiết bị đã đăng ký
Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập vào Samsung Account của bạn.
Trên màn hình chính của Bộ sưu tập, chạm vào rồi chọn một thiết bị trong THIẾT BỊ ĐÃ
ĐĂNG KÝ để truy cập nội dung. Bạn có thể xem nội dung trên các thiết bị đã đăng ký với liên
kết Samsung. Hãy ghé thăm link.samsung.com để biết thêm thông tin chi tiết.
• Hãy đảm bảo rằng thiết bị đã được đăng ký và kết nối với một mạng Wi-Fi hoặc
mạng di động.
• Bạn có thể phải trả thêm phí khi truy cập vào nội dung được lưu trên các thiết bị
khác thông qua mạng di động.
Truy cập nội dung trên một thiết bị ở gần
Để sử dụng tính năng này, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối và chia sẻ
→ Thiết bị ở gần, sau đó chạm vào công tắc Thiết bị ở gần để bật. Xem thêm Thiết bị ở gần
để biết thêm các cài đặt.
Trên màn hình chính của Bộ sưu tập, chạm vào rồi chọn một thiết bị trong THIẾT BỊ Ở GẦN
để truy cập nội dung. Bạn có thể xem nội dung trên các thiết bị với tính năng chia sẻ nội dung
đã được bật.
76
Các ứng dụng và tính năng
hữu dụng
S Planner
Tạo sự kiện hoặc nhiệm vụ
1 Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng.
2 Chạm vào . Hoặc chọn một ngày không có sự kiện hoặc nhiệm vụ nào và chạm vào
ngày một lần nữa.
Nếu ngày đã lưu các sự kiện và nhiệm vụ rồi, hãy chạm vào ngày và chạm vào
.
3 Chọn một sự kiện hoặc nhiệm vụ và nhập các chi tiết.
• Thêm sự kiện: Cài đặt ngày bắt đầu và kết thúc cho một sự kiện. Bạn có thể thiết lập
một cài đặt lặp lại tùy chọn.
• Thêm nhiệm vụ: Thêm một nhiệm vụ cần thực hiện vào một ngày cụ thể. Bạn có thể
cài đặt một cài đặt ưu tiên tùy chọn.
Chọn một biểu tượng.
Chọn một lịch để sử dụng hoặc để
đồng bộ.
Nhập một chủ đề.
Đính kèm bản đồ hiển thị vị trí của
sự kiện.
Cài đặt ngày bắt đầu và ngày kết
thúc cho một sự kiện.
Thêm các chi tiết.
4 Chạm vào Lưu để lưu sự kiện hoặc nhiệm vụ.
77
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Đồng bộ các sự kiện và nhiệm vụ với các tài khoản của bạn
Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng.
Để đồng bộ các sự kiện và nhiệm vụ với các tài khoản của bạn, chạm vào → Đồng bộ.
Để thêm các tài khoản cần đồng bộ, chạm vào → Lịch → Thêm tài khoản. Sau đó, chọn
một tài khoản cần đồng bộ và đăng nhập. Khi một tài khoản được thêm vào, một vòng tròn
xanh sẽ hiển thị gần tên tài khoản đó.
Để thay đổi tùy chọn đồng bộ của tài khoản, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt →
Tài khoản, sau đó chọn một dịch vụ tài khoản.
Internet
1 Chạm vào Internet trên màn hình Ứng dụng.
2 Chạm vào ô địa chỉ. Để thay đổi công cụ tìm kiếm, chạm vào biểu tượng công cụ tìm kiếm
bên ô địa chỉ web.
3 Nhập địa chỉ trang web hoặc một từ khóa và sau đó chạm vào Đi.
Để xem các thanh công cụ, kéo nhẹ ngón tay của bạn hướng xuống trên màn hình.
Đánh dấu trang web hiện tại.
Làm mới trang web hiện tại.
Đọc một bài viết trong chế độ đọc.
Truy cập các tùy chọn khác.
Mở trình quản lý cửa sổ trang web.
Mở trang chủ.
Xem các trang web đã lưu.
Di chuyển đến trang xem trước đó.
Xem các trang web đã đánh dấu.
78
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Nhạc
Phát nhạc
Chạm vào Nhạc trên màn hình Ứng dụng.
Chọn thể loại âm nhạc, sau đó chọn bài hát để phát.
Tìm kiếm các thiết bị khác để phát
file.
Truy cập các tùy chọn khác.
Điều chỉnh âm lượng.
Đặt làm bài hát yêu thích của bạn.
Thay đổi chế độ lặp lại.
Bật trộn bài.
Mở danh sách.
Thêm bài hát vào một danh sách
phát.
Chuyển đến bài trước đó. Chạm và
giữ để lùi nhanh hơn.
Chuyển đến bài tiếp theo. Chạm và
giữ để di chuyển tới nhanh hơn.
Tạm dừng và tiếp tục phát.
Để nghe các bài hát ở mức âm lượng bằng nhau, chạm vào → Cài đặt và sau đó đánh dấu
chọn Âm lượng thông minh.
Khi Âm lượng thông minh được bật, âm lượng có thể sẽ to hơn so với mức âm lượng
của thiết bị. Không nên nghe nhạc với âm lượng lớn trong thời gian dài để tránh làm
tổn thương thính giác của bạn.
Âm lượng thông minh có thể không được bật cho một số file.
79
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Để đặt âm thanh đã được tùy chỉnh theo cá nhân trong khi nghe các bài hát với tai nghe BT,
chạm vào → Cài đặt → Adapt Sound → Bật.
Khi bạn bật tùy chọn này lần đầu, chạm vào Bắt đầu để điều chỉnh âm thanh. Thiết bị khởi
động một loạt thử nghiệm âm thanh để điều chỉnh âm lượng và bắt đầu phát ra tiếng bíp.
Chạm vào OK nếu bạn nghe thấy tiếng bíp hoặc Không nếu bạn không thể nghe. Lặp lại bước
này mỗi lần thử cho đến khi việc điều chỉnh âm đã hoàn tất. Sau đó, đánh dấu chọn Âm thanh
của nhạc và chạm vào H.tất để sử dụng tùy chọn này khi bạn nghe nhạc.
Khi nào bạn tăng âm lượng lên mức 14 hoặc cao hơn, tùy chọn adapt sound không
được áp dụng cho phát lại nhạc. Nếu bạn giảm âm lượng tới mức 13 hoặc thấp hơn,
tùy chọn này được áp dụng lại.
Phát nhạc được lưu trong các thiết bị khác
Tìm kiếm nhạc được lưu trong các thiết bị khác và phát nó trên thiết bị của bạn.
Chạm vào Nhạc trên màn hình Ứng dụng.
Truy cập nhạc trên một thiết bị đã đăng ký
Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập vào Samsung Account của bạn.
Trên màn hình chính của Nhạc, chạm vào Thiết bị rồi chọn một thiết bị trong THIẾT BỊ ĐÃ
ĐĂNG KÝ để truy cập và phát nhạc. Bạn có thể phát bài hát trên các thiết bị đã được đăng ký
với liên kết Samsung. Hãy ghé thăm link.samsung.com để biết thêm thông tin chi tiết.
• Hãy đảm bảo rằng thiết bị đã được đăng ký và kết nối với một mạng Wi-Fi hoặc
mạng di động.
• Bạn có thể phải trả thêm phí khi truy cập vào nội dung được lưu trên các thiết bị
khác thông qua mạng di động.
Truy cập nhạc trên một thiết bị gần đó
Để sử dụng tính năng này, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối và chia sẻ
→ Thiết bị ở gần, sau đó chạm vào công tắc Thiết bị ở gần để bật. Xem thêm Thiết bị ở gần
để biết thêm các cài đặt.
Trên màn hình chính của Nhạc, chạm vào Thiết bị rồi chọn một thiết bị trong THIẾT BỊ Ở
GẦN để truy cập và phát nhạc. Bạn có thể phát bài hát trên các thiết bị đã được bật tính năng
chia sẻ nội dung.
80
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Video
Phát video
Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng.
Chọn một video để phát.
Điều chỉnh âm lượng.
Tìm kiếm các thiết bị
khác để phát file.
Truy cập các tùy chọn
khác.
Di chuyển tới hoặc lùi
bằng cách kéo thanh.
Tạm dừng và tiếp tục
phát.
Xoay hướng của màn
hình.
Thay đổi tỷ lệ màn
hình.
Chuyển sang trình
phát video.
Chuyển đến video
trước đó. Chạm và giữ
để lùi nhanh hơn.
Chuyển đến video tiếp
theo. Chạm và giữ để
di chuyển tới nhanh
hơn.
Để tùy chỉnh vị trí bảng điều khiển trong suốt quá trình phát lại, chạm vào → Cài đặt đánh
dấu chọn Bộ điều khiển mini và sau đó chạm vào Đóng. Sau đó chạm vào hoặc để di
chuyển bảng điều khiển sang phía bên kia của màn hình.
Tính năng này chỉ khả dụng theo hướng nằm ngang.
81
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Phát video được lưu trong các thiết bị khác
Tìm kiếm video được lưu trong các thiết bị khác và phát chúng trên thiết bị của bạn.
Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng.
Truy cập vào video trên một thiết bị đã đăng ký
Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập vào Samsung Account của bạn.
Trên màn hình chính của Video, chạm vào Thiết bị rồi chọn một thiết bị trong THIẾT BỊ ĐÃ
ĐĂNG KÝ để truy cập và phát video. Bạn có thể phát video trên các thiết bị đã được đăng ký
với liên kết Samsung. Hãy ghé thăm link.samsung.com để biết thêm thông tin chi tiết.
• Hãy đảm bảo rằng thiết bị đã được đăng ký và kết nối với một mạng Wi-Fi hoặc
mạng di động.
• Bạn có thể phải trả thêm phí khi truy cập vào nội dung được lưu trên các thiết bị
khác thông qua mạng di động.
Truy cập vào video trên một thiết bị ở gần
Để sử dụng tính năng này, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối và chia sẻ
→ Thiết bị ở gần, sau đó chạm vào công tắc Thiết bị ở gần để bật. Xem thêm Thiết bị ở gần
để biết thêm các cài đặt.
Trên màn hình chính của Video, chạm vào Thiết bị rồi chọn một thiết bị trong THIẾT BỊ Ở
GẦN để truy cập và phát video. Bạn có thể phát video trên các thiết bị với tính năng chia sẻ
nội dung đã được bật.
82
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Studio
Chỉnh sửa ảnh hoặc video bằng cách sử dụng nhiều hiệu ứng.
1 Chạm vào Studio trên màn hình Ứng dụng.
2 Chọn một tùy chọn và chỉnh sửa ảnh hoặc video.
Chỉnh sửa ảnh bằng cách sử dụng
nhiều hiệu ứng.
Kết hợp các ảnh cùng nhau để tạo
ra một bức ảnh ghép.
Áp dụng nhiều hiệu ứng cho ảnh
bạn đã chụp ở Chụp ảnh & hơn nữa.
Cắt các đoạn video.
3 Khi bạn chỉnh sửa ảnh hoặc video xong, chạm vào
83
hoặc H.tất.
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Đồng hồ
Chuông báo
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Đồng hồ → Chuông báo.
Cài đặt chuông báo
Chạm vào trong danh mục chuông báo, cài đặt thời gian chuông báo, chọn ngày chuông
báo được lặp lại, cài đặt nhiều tùy chọn chuông báo sau đó chạm vào Lưu. Để bật hoặc tắt âm
thanh chuông báo, chạm vào gần chuông báo trong danh sách chuông báo.
• Tạm dừng: Đặt một khoảng thời gian và số lần chuông báo lặp lại sau thời gian đã đặt
sẵn.
• Báo thông minh: Cài đặt thời gian và âm thanh chuông báo cho chuông báo thông minh.
Một chuông báo thông minh bắt đầu ở âm lượng nhỏ một vài phút trước khi âm thanh
chuông báo cài đặt trước kêu. Âm lượng chuông báo thông minh tăng dần cho đến khi
bạn tắt nó đi hoặc âm thanh chuông báo cài đặt trước kêu.
Ngừng chuông báo
Kéo ra khỏi vòng tròn lớn để ngừng một chuông báo. Nếu trước đây bạn đã bật tùy chọn
báo lại, kéo
ra ngoài vòng tròn lớn để nhắc lại chuông báo sau một khoảng thời gian nhất
định.
Xóa chuông báo
Chạm vào → Chọn, chọn chuông báo, sau đó chạm vào
84
.
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Giờ quốc tế
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Đồng hồ → Giờ quốc tế.
Tạo đồng hồ
Chạm vào
và nhập tên thành phố hoặc chọn một thành phố từ danh sách các thành phố.
Để áp dụng giờ mùa hè, chạm và giữ đồng hồ, sau đó chạm vào
.
Xóa đồng hồ
Chạm vào → Chọn, chọn đồng hồ, sau đó chạm vào
.
Bấm giờ
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Đồng hồ → Bấm giờ.
Chạm vào Bắt đầu để đếm thời gian một sự kiện. Chạm vào Bấm để ghi số vòng.
Chạm vào Dừng để dừng chạy thời gian. Để xóa thời gian đã chạy, chạm vào Xóa.
Đếm giờ
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Đồng hồ → Đếm giờ.
Cài đặt thời gian, sau đó chạm vào Bắt đầu.
Kéo
ra ngoài vòng tròn lớn để ngắt chuông.
85
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Máy tính
Sử dụng ứng dụng này để thực hiện các phép tính đơn giản hoặc phức tạp.
Chạm vào Máy tính trên màn hình Ứng dụng.
Xoay thiết bị sang kiểu xem ngang để sử dụng máy tính khoa học. Nếu đã tắt tính năng Xoay
màn hình, chạm vào → Máy tính khoa học.
Để xem lịch sử tính toán, chạm vào
Để xóa lịch sử, chạm vào
để ẩn bàn phím.
→ Xóa lịch sử.
Ghi nhớ
Sử dụng ứng dụng này để tạo bản ghi nhớ hoặc sắp xếp chúng theo thể loại.
Chạm vào Ghi nhớ trên màn hình Ứng dụng.
Soạn bản ghi nhớ
Chạm vào trên danh sách các ghi nhớ và nhập một ghi nhớ. Trong khi soạn ghi nhớ, sử
dụng một trong các tùy chọn sau đây:
• : Tạo hoặc cài đặt một thể loại.
• : Chèn ảnh.
• : Ghi âm Giọng nói để chèn vào.
Để lưu ghi nhớ, chạm vào Lưu.
Để chỉnh sửa một ghi nhớ, chạm vào một ghi nhớ sau đó chạm vào nội dung ghi nhớ.
Tìm kiếm ghi nhớ
Chạm vào trên danh mục các ghi nhớ và nhập một từ khóa để tìm kiếm các ghi nhớ có
chứa từ khóa.
86
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Ghi âm
Ghi lại ghi nhớ thoại
Chạm vào Ghi âm trên màn hình Ứng dụng.
Chạm vào
chạm vào
để bắt đầu ghi. Nói vào micro. Chạm vào
. Chạm vào để hoàn tất ghi âm.
Trong khi ghi một ghi nhớ thoại, chạm vào
để tạm dừng ghi âm. Để hủy ghi,
để đánh dấu.
Truy cập các tùy chọn khác.
Thời gian đã ghi âm
Hiển thị danh sách ghi nhớ thoại.
Bắt đầu ghi âm.
Để cài đặt thiết bị loại bỏ tiếng ồn xung quanh, chạm vào → Cài đặt và sau đó đánh dấu
chọn Giảm nhiễu.
87
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Phát ghi nhớ thoại
Chạm vào Ghi âm trên màn hình Ứng dụng.
Chạm vào
và chọn bản ghi nhớ thoại muốn phát.
• : Xóa ghi nhớ thoại.
• : Cài đặt một phần ghi nhớ thoại để phát lặp lại.
: Điều chỉnh tốc độ phát.
• • : Bỏ qua phần yên lặng trong ghi nhớ thoại.
• : Chèn đánh dấu trên ghi nhớ thoại.
• /
: Tạm dừng hoặc tiếp tục phát lại.
• /
: Đi tới ghi nhớ thoại trước hoặc sau.
Flipboard
Sử dụng ứng dụng này để xem các bản cập nhật mạng xã hội trực tiếp và tin tức ở định dạng
tạp chí được cá nhân hóa.
Chạm vào Flipboard trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Khi bạn khởi chạy ứng dụng này lần đầu hoặc khởi động lại ứng dụng sau khi tiến hành cài đặt
lại dữ liệu, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành thiết lập.
Trên màn hình chính Flipboard, chọn từ các bài viết và đăng ký tin tức khác nhau.
88
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Radio
Nghe FM radio
Chạm vào Radio trên màn hình Ứng dụng.
Trước khi sử dụng ứng dụng này, bạn phải kết nối với tai nghe dùng làm anten của radio.
FM radio tự động dò tìm và lưu các kênh được tìm thấy trong lần chạy đầu tiên.
Chạm vào để bật FM radio. Chọn kênh radio bạn muốn từ danh sách các kênh và chạm vào
để trở về màn hình FM radio.
Điều chỉnh âm lượng.
Ghi một bài hát từ FM radio.
Truy cập các tùy chọn khác.
Thêm kênh FM hiện tại vào danh
sách kênh yêu thích.
Nhập tần số radio theo thủ công.
Điều chỉnh tần số.
Bật hoặc tắt FM radio.
Xem danh sách các kênh yêu thích.
Xem thông tin về kênh hiện tại.
Tìm kiếm các kênh radio hiện có.
Dò kênh radio
Chạm vào Radio trên màn hình Ứng dụng.
Chạm vào → Dò, sau đó chọn một tùy chọn dò kênh. FM radio sẽ tự động dò tìm và lưu các
kênh hiện có.
Chọn kênh radio bạn muốn từ danh sách các kênh và chạm vào
radio.
89
để trở về màn hình FM
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Các ứng dụng Google
Google cung cấp các ứng dụng giải trí, mạng xã hội và kinh doanh. Bạn có thể cần một tài
khoản Google để truy cập một số ứng dụng. Hãy xem Thiết lập tài khoản để biết thêm thông
tin.
Để xem thêm thông tin ứng dụng, hãy mở màn hình chờ của mỗi ứng dụng, chạm vào →
Trợ giúp.
Một số ứng dụng có thể không có sẵn hoặc có thể được dán nhãn khác biệt tùy theo
khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chrome
Tìm kiếm thông tin và duyệt trang web.
Gmail
Gửi hoặc nhận email qua dịch vụ Gmail.
Google+
Chia sẻ tin tức của bạn và theo dõi các cập nhật mà gia đình, bạn bè của bạn và những người
khác chia sẻ. Bạn cũng có thể sao lưu ảnh, video và hơn thế nữa.
Bản đồ
Tìm vị trí của bạn trên bản đồ, tìm kiếm vị trí và xem thông tin về vị trí đối với các địa điểm
khác nhau.
Play Âm nhạc
Khám phá, nghe và chia sẻ nhạc trên thiết bị của bạn.
Play Phim
Xem video được lưu trên thiết bị của bạn và tải về nội dung khác nhau để xem từ CH Play.
90
Các ứng dụng và tính năng hữu dụng
Play Sách
Tải về sách khác nhau từ CH Play và đọc sách.
Play Newsstand
Đọc tin tức và tạp chí khiến bạn quan tâm ở một vị trí thuận tiện.
Chơi trò chơi
Tải về trò chơi từ CH Play và cùng chơi với người khác.
Drive
Lưu nội dung trên cloud, truy cập từ bất kỳ đâu và chia sẻ với người khác.
YouTube
Xem hoặc tạo video và chia sẻ với người khác.
Ảnh
Quản lý ảnh, album và video mà bạn đã lưu trên thiết bị và đã tải lên Google+.
Hangouts
Trò chuyện với bạn bè theo cá nhân hoặc theo nhóm và sử dụng hình ảnh, biểu tượng cảm xúc
và cuộc gọi video trong khi bạn trò chuyện.
Google
Tìm kiếm nhanh các mục trên Internet hoặc thiết bị của bạn.
T.kiếm bằng giọng nói
Tìm kiếm nhanh các mục bằng cách đọc từ khóa hoặc cụm từ.
Cài đặt Google
Cấu hình cài đặt cho một số tính năng được Google cung cấp.
91
Kết nối với các thiết bị khác
Bluetooth
Giới thiệu về Bluetooth
Bluetooth tạo kết nối trực tiếp không dây giữa hai thiết bị trong phạm vi ngắn. Sử dụng
Bluetooth để trao đổi dữ liệu hoặc các file media với thiết bị khác.
• Samsung không chịu trách nhiệm về việc mất, bị chặn hay sử dụng sai mục đích dữ
liệu được gửi hoặc nhận qua Bluetooth.
• Cần luôn chắc chắn rằng bạn chia sẻ và nhận dữ liệu bằng các thiết bị tin cậy và an
toàn. Nếu có chướng ngại vật giữa các thiết bị, khoảng cách hoạt động có thể bị
giảm.
• Một số thiết bị, đặc biệt là các thiết bị chưa được kiểm tra hoặc chứng nhận bởi
Bluetooth SIG, có thể không tương thích với thiết bị này.
• Không sử dụng các tính năng Bluetooth cho các mục đích bất hợp pháp (Ví dụ:
Sao chép các file hoặc khai thác bất hợp pháp thông tin danh bạ cho các mục đích
thương mại).
Samsung không chịu trách nhiệm về hậu quả của việc sử dụng bất hợp pháp tính
năng Bluetooth.
Kết nối với thiết bị Bluetooth khác
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Bluetooth, chạm vào công tắc Bluetooth
để bật tính năng rồi chạm vào Dò.
Các thiết bị được phát hiện sẽ hiện lên trong danh sách.
Để cài đặt thiết bị hiện với các thiết bị khác, hãy chạm vào tên thiết bị.
92
Kết nối với các thiết bị khác
2 Chọn một thiết bị để ghép.
Nếu thiết bị của bạn đã kết nối với thiết bị trước đó, chạm vào tên thiết bị mà không cần
xác nhận mã.
Nếu thiết bị bạn muốn kết nối không có trong danh sách, hãy yêu cầu thiết bị đó bật chế
độ cho phép tìm thấy.
3 Chấp nhận đề nghị ủy quyền Bluetooth trên cả hai thiết bị để xác nhận.
Gửi và nhận dữ liệu
Nhiều ứng dụng hỗ trợ truyền dữ liệu qua Bluetooth. Bạn có thể chia sẻ dữ liệu, như các danh
bạ hay file media với các thiết bị Bluetooth khác. Các hành động sau đây là một ví dụ để gửi
một hình ảnh tới thiết bị khác.
Gửi ảnh
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Bộ sưu tập.
2 Chọn một ảnh.
3 Chạm vào → Bluetooth rồi chọn thiết bị sẽ truyền hình ảnh tới.
Nếu thiết bị bạn muốn kết nối không có trong danh sách, hãy yêu cầu thiết bị đó bật chế
độ cho phép tìm thấy. Hoặc cài đặt thiết bị để cho phép tìm thấy với các thiết bị khác.
4 Chấp nhận đề nghị ủy quyền Bluetooth trên thiết bị khác.
Nhận ảnh
Khi một thiết bị gửi cho bạn một hình ảnh, chấp nhận yêu cầu ủy quyền Bluetooth. Ảnh đã
nhận được lưu tại Bộ sưu tập → thư mục Download.
93
Kết nối với các thiết bị khác
Ngắt kết nối các thiết bị Bluetooth
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Bluetooth.
Thiết bị hiển thị các thiết bị đang được kết nối trong danh sách.
2 Chạm vào gần tên thiết bị để ngắt kết nối.
3 Chạm vào Hủy ghép đôi.
Wi-Fi Direct
Giới thiệu về Wi-Fi Direct
Wi-Fi Direct kết nối hai thiết bị thông qua mạng Wi-Fi mà không cần phải có điểm truy cập.
Kết nối với các thiết bị khác
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Wi-Fi, sau đó chạm vào công tắc Wi-Fi để
bật ứng dụng.
2 Chạm vào
→ Wi-Fi Direct.
Các thiết bị được phát hiện sẽ hiện lên trong danh sách.
3 Chọn một thiết bị để kết nối.
Để kết nối với nhiều thiết bị, chạm vào → Đa kết nối.
Để thay đổi tên thiết bị, chạm vào → Đổi tên thiết bị.
4 Chấp nhận đề nghị ủy quyền Wi-Fi Direct trên thiết bị khác để xác nhận.
94
Kết nối với các thiết bị khác
Gửi và nhận dữ liệu
Bạn có thể chia sẻ dữ liệu, như các danh bạ hay file media với các thiết bị khác. Các hành động
sau đây là một ví dụ để gửi một hình ảnh tới thiết bị khác.
Gửi ảnh
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Bộ sưu tập.
2 Chọn một ảnh.
3 Chạm vào → Wi-Fi Direct rồi chọn thiết bị sẽ truyền hình ảnh tới.
4 Chấp nhận đề nghị ủy quyền Wi-Fi Direct trên thiết bị khác.
Nhận ảnh
Khi một thiết bị khác gửi cho bạn một hình ảnh, chấp nhận yêu cầu ủy quyền Wi-Fi Direct. Ảnh
đã nhận được lưu tại Bộ sưu tập → thư mục Download.
Ngắt kết nối thiết bị
1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Wi-Fi.
2 Chạm vào → Wi-Fi Direct.
Thiết bị hiển thị các thiết bị đang được kết nối trong danh sách.
3 Chạm vào Ngắt kết nối → OK để ngắt kết nối các thiết bị.
95
Kết nối với các thiết bị khác
Screen Mirroring
Giới thiệu về Screen Mirroring
Sử dụng tính năng này để kết nối thiết bị với một màn hình lớn với AllShare Cast dongle hoặc
HomeSync và sau đó chia sẻ nội dung của bạn.
Thiết bị có hỗ trợ screen
mirroring (AllShare Cast
dongle, HomeSync)
• Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Một số file có thể được tải về trong khi phát, tùy thuộc vào kết nối mạng.
• Để tiết kiệm năng lượng, tắt tính năng này khi không sử dụng.
• Nếu bạn chỉ định một tần số Wi-Fi, có thể không dò được hoặc kết nối được với
AllShare Cast dongles hoặc HomeSync.
• Nếu bạn phát video hoặc chơi trò chơi trên TV chọn chế độ TV phù hợp để có được
những trải nghiệm tuyệt nhất.
96
Kết nối với các thiết bị khác
Xem nội dung trên TV
Trước khi bạn kết nối thiết bị của mình với TV, hãy kết nối thiết bị có hỗ trợ tính năng screen
mirroring với TV. Để cài đặt kết nối, xem thêm hướng dẫn sử dụng thiết bị. Các hành động sau
là ví dụ về xem nội dung trên một TV có kết nối qua khóa điện tử AllShare Cast.
1 Kết nối khóa điện tử AllShare Cast với TV bằng cách sử dụng cáp HDMI.
2 Trên TV, chọn một chế độ kết nối như chế độ HDMI để kết nối với một thiết ngoại vi.
3 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối và chia sẻ → Screen Mirroring.
Các thiết bị được phát hiện sẽ hiện lên trong danh sách.
4 Chọn một thiết bị để kết nối.
Màn hình thiết bị của bạn sẽ xuất hiện trên màn hình TV.
Nếu bạn kết nối thiết bị lần đầu, hãy chạm và giữ tên khóa điện từ trong danh sách và
nhập mã số PIN hiển thị trên màn hình TV.
5 Mở hoặc phát một file, sau đó điều khiển màn hình hiển thị bằng các phím trên thiết bị
của bạn.
97
Kết nối với các thiết bị khác
In di động
Kết nối thiết bị với máy in qua Wi-Fi hoặc Wi-Fi Direct và in ảnh hoặc tài liệu.
Một số máy in có thể không tương thích với thiết bị này.
Thêm plugin của máy in
Thêm plugin của máy in cho các máy in bạn muốn kết nối thiết bị vào.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối và chia sẻ → In → Tải về plug-in và
tìm kiếm plugin của máy in trong CH Play. Chọn plugin của máy in và cài đặt.
Kết nối với máy in
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối và chia sẻ → In, chọn plugin của máy
in rồi chạm vào công tắc ở trên cùng bên phải của màn hình để bật tính năng này. Thiết bị tìm
kiếm các máy in được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như thiết bị của bạn. Chọn một máy in
để sử dụng như máy in mặc định.
Để thêm máy in theo cách thủ công, hãy chọn plugin của máy in, chạm vào → Thêm máy in
→ , nhập thông tin chi tiết, sau đó chạm vào OK.
Để thay đổi cài đặt in, chọn plugin của máy in và chạm vào → Cài đặt.
In nội dung
Khi đang xem nội dung, như hình ảnh hoặc tài liệu, chạm vào → In, sau đó chọn một máy in.
98
Quản lý thiết bị & dữ liệu
Nâng cấp thiết bị
Có thể nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị.
Nâng cấp bằng giao thức không dây
Có thể trực tiếp nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị bằng dịch vụ không dây
(FOTA).
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thông tin thiết bị → Cập nhật phần mềm
→ Cập nhật ngay.
Nâng cấp bằng Samsung Kies
Tải về phiên bản Samsung Kies mới nhất từ website của Samsung. Khởi động Samsung Kies và
kết nối thiết bị với máy tính. Samsung Kies sẽ tự động nhận dạng thiết bị và hiển thị bản nâng
cấp có sẵn trong một hộp thoại, nếu có. Nhấp chuột vào phím Cập nhật trong hộp thoại để
bắt đầu nâng cấp. Tham khảo phần trợ giúp của Samsung Kies để biết thêm thông tin về cách
nâng cấp.
• Đừng tắt máy tính hoặc ngắt kết nối cáp USB trong khi thiết bị đang được nâng
cấp.
• Trong khi nâng cấp thiết bị, không kết nối các thiết bị media khác vào máy tính. Làm
như vậy có thể ảnh hưởng đến quá trình cập nhật.
99
Quản lý thiết bị & dữ liệu
Truyền các file giữa thiết bị và máy tính
Truyền âm thanh, video, hình ảnh hoặc các loại file khác từ thiết bị vào máy tính hoặc ngược
lại.
Không tháo cáp USB khỏi thiết bị trong khi đang truyền các file. Nếu tháo cáp có thể
làm mất dữ liệu hoặc làm hỏng thiết bị.
• Không được tháo thiết bị khỏi máy tính trong khi đang phát trên máy tính đã kết
nối các file được lưu trong thiết bị. Sau khi hoàn thành phát file, ngắt kết nối thiết bị
khỏi máy tính.
• Các thiết bị có thể không kết nối đúng cách nếu chúng được kết nối qua cổng USB
trung gian. Kết nối trực tiếp thiết bị với cổng USB của máy tính.
Kết nối làm thiết bị media
1 Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.
2 Mở cửa sổ thông báo sau đó chạm vào Được kết nối như thiết bị media → Thiết bị
media (MTP).
Chạm vào Máy ảnh (PTP) nếu máy tính của bạn không hỗ trợ Giao thức truyền media
(MTP) hoặc không cài đặt bất kỳ trình điều khiển thích hợp nào.
3 Truyền file giữa thiết bị và máy tính.
Kết nối với Samsung Kies
Samsung Kies là ứng dụng máy tính quản lý các nội dung media và thông tin cá nhân với các
thiết bị của Samsung. Tải về phiên bản Samsung Kies mới nhất từ website của Samsung.
1 Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.
Samsung Kies tự động chạy trên máy tính. Nếu Samsung Kies không chạy, nhấp đúp vào
biểu tượng Samsung Kies trên máy tính.
2 Truyền file giữa thiết bị và máy tính.
Tham khảo thông tin trợ giúp của Samsung Kies để tìm hiểu thêm.
100
Quản lý thiết bị & dữ liệu
Sao lưu và khôi phục dữ liệu
Đảm bảo an toàn cho các thông tin cá nhân, dữ liệu ứng dụng và các cài đặt trên thiết bị. Bạn
có thể sao lưu các thông tin nhạy cảm của mình vào tài khoản sao lưu và truy cập sau.
Sử dụng tài khoản Google
1 Chạm vào Cài đặt trên màn hình Ứng dụng.
2 Chạm vào Sao lưu và cài đặt lại và đánh dấu chọn Sao lưu dữ liệu của bạn.
3 Chạm vào Tài khoản sao lưu và chọn một tài khoản đặt làm tài khoản sao lưu.
Để khôi phục dữ liệu, bạn phải đăng nhập vào tài khoản Google thông qua hướng dẫn
cài đặt. Bạn có thể chạy và mở hướng dẫn cài đặt bằng cách tiến hành khôi phục cài
đặt gốc trên thiết bị. Nếu bạn không đăng nhập vào tài khoản Google của bạn thông
qua hướng dẫn cài đặt, bạn không thể khôi phục lại được dữ liệu sao lưu.
Sử dụng Samsung account
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Tài khoản → Thêm tài khoản → Samsung
account, sau đó đăng nhập vào Samsung account của bạn.
Chạm vào Samsung account → Sao lưu, đánh dấu các mục cần sao lưu và chạm vào Sao lưu
ngay → Sao lưu.
Để khôi phục dữ liệu, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Tài khoản →
Samsung account → Khôi phục, chọn các mục, sau đó chạm vào Khôi phục ngay.
Thực hiện khôi phục cài đặt gốc
Xóa tất cả cài đặt và dữ liệu trên thiết bị. Trước khi khôi phục lại cài đặt gốc, hãy đảm bảo đã
lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng trong thiết bị. Hãy xem Sao lưu và khôi phục dữ liệu để biết
thêm thông tin.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Sao lưu và cài đặt lại → Khôi phục cài đặt
gốc → Đặt lại thiết bị → Xóa hết. Thiết bị sẽ tự động khởi động lại.
101
Cài đặt
Thông tin về Cài đặt
Sử dụng ứng dụng này để cấu hình thiết bị, cài đặt các tùy chọn ứng dụng và thêm tài khoản.
Chạm vào Cài đặt trên màn hình Ứng dụng.
Để tìm kiếm các cài đặt bằng cách nhập các từ khóa, chạm vào
.
Bạn có thể thay đổi chế độ xem cho một danh sách hoặc các tab riêng biệt. Chạm vào →
Xem theo rồi chọn một chế độ xem.
CÀI ĐẶT NHANH
Xem danh sách các tùy chọn cài đặt yêu thích của bạn.
Để chỉnh sửa danh sách các tùy chọn cài đặt yêu thích, chạm vào → Sửa cài đặt nhanh, chọn
tùy chọn cài đặt rồi chạm vào Hoàn tất.
KẾT NỐI
Wi-Fi
Bật tính năng Wi-Fi để kết nối với mạng Wi-Fi và truy cập mạng Internet hoặc các thiết bị
mạng khác.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Wi-Fi, sau đó chạm vào công tắc Wi-Fi để bật.
Thiết bị có thể duy trì kết nối mạng ổn định bằng cách chọn tự động mạng Wi-Fi hoặc mạng
di động để sử dụng tín hiệu mạnh nhất. Để tự động chuyển qua lại giữa các mạng, đánh dấu
chọn Chuyển mạng thông minh.
102
Cài đặt
Để sử dụng các tùy chọn, chạm vào .
• Dò: Tìm kiếm các mạng hiện có.
• Wi-Fi Direct: Bật Wi-Fi Direct và kết nối các thiết bị trực tiếp qua Wi-Fi để chia sẻ file.
• Nâng cao: Tùy chỉnh cài đặt Wi-Fi.
• Phím push WPS: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng phím WPS.
• Mục nhập WPS PIN: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng mã PIN WPS.
• Trợ giúp: Xem thông tin trợ giúp cho Wi-Fi.
Cài đặt chế độ chờ Wi-Fi
Chạm vào → Nâng cao → Giữ Wi-Fi luôn bật khi ở chế độ nghỉ.
Khi đã tắt màn hình, thiết bị sẽ tự động tắt kết nối Wi-Fi. Khi điều này xảy ra, thiết bị sẽ
tự động truy cập mạng di động nếu thiết bị được thiết lập để sử dụng chúng. Điều này
có thể khiến bạn phải chịu thêm phí truyền dữ liệu. Để tránh các phụ phí sử dụng dữ
liệu, cài đặt tùy chọn này thành Luôn luôn.
Bluetooth
Bật tính năng Bluetooth để trao đổi thông tin trong khoảng cách ngắn.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bluetooth rồi chạm vào công tắc Bluetooth để bật tính
năng này.
Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào .
• Thời gian hiển thị: Đặt thời lượng mà thiết bị hiển thị.
• File đã nhận: Xem các file đã nhận qua Bluetooth.
• Đổi tên thiết bị: Thay đổi tên thiết bị.
• Trợ giúp: Xem thông tin trợ giúp cho Bluetooth.
103
Cài đặt
Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động
Sử dụng thiết bị như một điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị
với các thiết bị khác. Hãy xem Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động để biết thêm
thông tin.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động.
• Điểm truy cập di động: Sử dụng điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối mạng di động
của thiết bị với máy tính hoặc thiết bị khác thông qua mạng Wi-Fi. Bạn có thể sử dụng tính
năng này khi kết nối mạng không khả dụng.
• Kết nối USB internet: Sử dụng kết nối USB internet để chia sẻ kết nối dữ liệu di động
của thiết bị với máy tính thông qua cổng USB. Khi đã kết nối với máy tính, thiết bị được sử
dụng như một modem không dây dành cho máy tính.
• Kết nối Bluetooth internet: Sử dụng kết nối Bluetooth để chia sẻ kết nối dữ liệu di động
của thiết bị với máy tính hoặc thiết bị khác thông qua cổng Bluetooth.
Chế độ Máy bay
Chế độ này làm tắt tất cả chức năng không dây trên thiết bị của bạn. Bạn chỉ có thể sử dụng
các dịch vụ offline.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Chế độ Máy bay.
Mức sử dụng dữ liệu
Theo dõi số lượng dữ liệu đã sử dụng và tùy chỉnh các cài đặt giới hạn.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Mức sử dụng dữ liệu.
• Dữ liệu di động: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu trên bất kỳ mạng di động
nào.
• Đặt giới hạn dữ liệu di động: Thiết lập giới hạn sử dụng dữ liệu di động.
• Chu kỳ sử dụng dữ liệu: Đặt ngày thiết lập lại hàng tháng để theo dõi sử dụng dữ liệu di
động của bạn.
Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào .
• Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn chuyển vùng.
• Hạn chế dữ liệu dưới nền: Cài đặt thiết bị để tắt đồng bộ nền khi sử dụng mạng di động.
• Tự động đồng bộ dữ liệu: Bật hoặc tắt tự động đồng bộ ứng dụng như lịch hoặc email.
Bạn có thể chọn thông tin nào để đồng bộ cho từng tài khoản trong Cài đặt → Tài khoản.
• Hiện sử dụng Wi-Fi: Cài đặt thiết bị để hiển thị mức sử dụng dữ liệu qua Wi-Fi.
• Điểm truy cập di động: Chọn điểm truy cập di động để tránh các ứng dụng đang chạy
dưới nền không sử dụng chúng.
104
Cài đặt
Vị trí
Thay đổi các cài đặt cho quyền truy cập thông tin vị trí.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Vị trí rồi chạm vào công tắc Vị trí để bật tính năng này.
• Chế độ: Chọn phương pháp để thu thập dữ liệu vị trí của bạn.
• YÊU CẦU VỊ TRÍ GẦN ĐÂY: Xem ứng dụng nào yêu cầu thông tin vị trí hiện thời của bạn
và lưu lượng sử dụng pin của chúng.
• DỊCH VỤ ĐḷNH VỊ: Xem các dịch vụ vị trí mà thiết bị của bạn đang sử dụng.
• Địa điểm của bạn: Cài đặt cấu hình để sử dụng cho các vị trí cụ thể khi bạn dùng GPS,
Wi-Fi hoặc các tính năng Bluetooth để tìm vị trí hiện tại của bạn.
Quản lý SIM
Kích hoạt thẻ SIM hoặc USIM và tùy chỉnh cài đặt thẻ SIM.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Quản lý SIM.
• Cuộc gọi thoại: Chọn thẻ SIM hoặc USIM cho các cuộc gọi thoại.
• Cuộc gọi video: Chọn thẻ SIM hoặc USIM cho các cuộc gọi video.
• Mạng dịch vụ dữ liệu: Chọn thẻ SIM hoặc USIM cho dịch vụ dữ liệu.
• Luôn bật chế độ SIM kép: Đặt thiết bị để cho phép các cuộc gọi đến từ thẻ SIM hoặc
USIM khác trong khi gọi.
Khi tính năng này được bật, bạn có thể phải trả thêm phí chuyển tiếp cuộc gọi tùy
theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
105
Cài đặt
Kết nối và chia sẻ
Tùy chỉnh cài đặt để kiểm soát các kết nối với thiết bị khác.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối và chia sẻ.
Thiết bị ở gần
Thay đổi các cài đặt để chia sẻ nội dung khi bạn kết nối thiết bị với các thiết bị ở gần. Tất cả
thiết bị phải hỗ trợ Wi-Fi direct hoặc được kết nối với cùng một điểm truy cập.
• TÊN THIẾT BỊ: Nhập tên Server media cho thiết bị của bạn.
• Nội dung chia sẻ: Đặt thiết bị để chia sẻ nội dung của bạn với thiết bị khác.
• Thiết bị được phép: Xem danh sách các thiết bị có thể truy cập vào thiết bị của bạn.
• Thiết bị bị từ chối: Xem danh sách các thiết bị đã bị chặn truy cập vào thiết bị của bạn.
• Tải về: Chọn vị trí bộ nhớ để lưu các file media.
• Nhận file từ các thiết bị khác: Đặt thiết bị chấp nhận các nội dung tải lên từ các thiết bị
khác.
In
Các cài đặt cấu hình cho chương trình máy in được cài đặt trên thiết bị. Bạn có thể tìm kiếm
các máy in có sẵn hoặc thêm một máy in theo cách thủ công để in file.
Screen Mirroring
Bật tính năng screen mirroring và chia sẻ màn hình của bạn với người khác.
106
Cài đặt
Nhiều mạng hơn
Tùy chỉnh cài đặt để điều khiển mạng.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Nhiều mạng hơn.
Ứng dụng nhắn tin mặc định
Chọn ứng dụng mặc định để sử dụng cho việc nhắn tin.
Các mạng di động
• Dữ liệu di động: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu trên bất kỳ mạng di động
nào.
• Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn chuyển
vùng.
• Điểm truy cập: Cài đặt tên điểm truy cập (APN).
• Chế độ mạng SIM 1 / Chế độ mạng SIM 2: Chọn loại mạng.
• Nhà cung cấp mạng: Tìm kiếm các mạng khả dụng và đăng ký một mạng theo cách thủ
công.
VPN
Cài đặt và kết nối với các mạng riêng ảo (VPN).
THIẾT BỊ
Âm thanh
Thay đổi cài đặt đối với các chế độ âm thanh khác nhau trên thiết bị.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Âm thanh.
• Chế độ âm thanh: Cài đặt thiết bị để sử dụng chế độ âm thanh hoặc chế độ Yên lặng.
• Âm lượng: Điều chỉnh mức âm lượng nhạc chuông, nhạc và video, âm thanh hệ thống và
thông báo.
107
Cài đặt
• Nhạc chuông:
– – Nhạc chuông: Thêm hoặc chọn nhạc chuông báo cho các cuộc gọi đến.
– – Thông báo: Chọn nhạc chuông cho các sự kiện, như tin nhắn đến và cuộc gọi nhỡ.
• Rung: Thêm hoặc lựa chọn một kiểu rung.
• Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến.
• Âm quay số: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím.
• Âm cảm ứng: Cài đặt thiết bị phát âm khi bạn chọn một ứng dụng hoặc tùy chọn trên
màn hình cảm ứng.
• Âm thanh khóa màn hình: Cài đặt thiết bị phát âm khi bạn khóa hoặc mở khóa màn hình
cảm ứng.
• Phát âm thanh khi chạm: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào một phím.
Hiển thị và hình nền
Thay đổi cài đặt màn hình.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Hiển thị và hình nền.
• Độ sáng: Cài đặt độ sáng của màn hình.
• Chế độ Ngoài trời: Bật chế độ ngoài trời để xem màn hình dễ dàng hơn trong điều kiện
có ánh sáng.
• Màn hình nền:
– – Màn hình chờ: Chọn hình nền cho màn hình chờ.
– – Màn hình khóa: Chọn hình nền cho màn hình khóa.
– – Màn hình chờ và khóa: Chọn hình nền cho màn hình chờ và màn hình khóa.
• Theme: Thay đổi theme cho màn hình chờ, màn hình Ứng dụng và màn hình khóa.
• Font:
– – Kiểu font: Đổi kiểu font văn bản hiển thị.
– – Kích thước font: Thay đổi kích thước font.
108
Cài đặt
• Thao tác một tay: Bật chế độ thao tác một tay để tiện sử dụng thiết bị bằng một tay. Hãy
xem Thao tác một tay để biết thêm thông tin.
• Xoay màn hình: Cài đặt nội dung tự động xoay khi thiết bị được bật.
• Nghỉ thông minh: Cài đặt thiết bị để đèn nền của màn hình luôn bật khi bạn đang nhìn
vào màn hình.
• Thời gian sáng màn hình: Cài đặt khoảng thời gian chờ trước khi đèn nền của màn hình
tắt.
• Tự điều chỉnh màu sắc màn hình: Đặt thiết bị để tiết kiệm pin bằng cách điều chỉnh độ
sáng màn hình.
• Chế độ bảo vệ màn hình: Đặt thiết bị để khởi chạy trình bảo vệ màn hình khi thiết bị
đang sạc.
• Thời gian sáng phím cảm ứng: Cài đặt thời gian duy trì đèn nền của các phím Gần đây
và phím Trở về.
• Tăng độ nhạy cảm ứng chạm: Đặt thiết bị để cho phép sử dụng màn hình cảm ứng có
mang găng tay.
Màn hình khóa
Thay đổi cài đặt cho màn hình khóa.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Màn hình khóa.
• Khóa màn hình: Thay đổi phương pháp khóa màn hình. Các tùy chọn sau đây có thể khác
nhau, phụ thuộc vào tính năng khóa màn hình đã chọn.
• Đồng hồ kép: Cài đặt thiết bị để hiển thị đồng hồ kép.
• Cỡ đồng hồ: Thay đổi kích thước đồng hồ.
• Hiện ngày: Cài đặt thiết bị để hiển thị ngày cùng với đồng hồ.
• Phím tắt máy ảnh: Cài đặt thiết bị để hiển thị phím tắt máy ảnh trên màn hình khóa.
Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
109
Cài đặt
• Thông tin người sở hữu: Nhập thông tin sẽ hiển thị cùng với đồng hồ.
• Hiệu ứng mở khóa: Chọn một hiệu ứng mà bạn thấy khi bạn mở khóa màn hình.
• Hiện thông tin thời tiết: Đặt thiết bị để hiển thị thông tin thời tiết trên màn hình khóa.
• Văn bản trợ giúp: Cài đặt thiết bị để hiển thị văn bản trợ giúp trên màn hình khóa.
Đa cửa sổ
Cài đặt thiết bị để sử dụng tính năng Đa cửa sổ.
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Đa cửa sổ, sau đó chạm vào công tắc Đa cửa sổ để bật.
• Mở ở dạng xem chia đôi màn hình: Đặt thiết bị để kích hoạt tính năng Đa cửa sổ khi
bạn mở file từ File của bạn hoặc Video. Đồng thời, thiết bị bật tính năng này khi bạn xem
các đính kèm trong tin nhắn.
• Phím tắt xem pop-up: Đặt thiết bị hiển thị màn hình ứng dụng trong cửa sổ hội thoại khi
bạn vuốt màn hình từ đầu mép trên cùng của màn hình xuống theo đường chéo.
Bảng thông báo
Tùy chỉnh các mục xuất hiện trên bảng thông báo.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bảng thông báo.
Chuyển động và thao tác
Bật tính năng nhận dạng chuyển động và thay đổi các cài đặt điều khiển nhận dạng chuyển
động trên thiết bị của bạn.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Chuyển động và thao tác.
• Cảnh báo thông minh: Cài đặt thiết bị để thông báo cho bạn nếu bạn có cuộc gọi nhỡ
hoặc tin nhắn mới khi bạn cầm thiết bị lên.
• Tắt âm/tạm dừng: Đặt thiết bị để tắt âm cuộc gọi đến hoặc chuông báo bằng cách di
chuyển lòng bàn tay hoặc đặt mặt của thiết bị xuống.
• Vuốt lòng bàn tay để chụp: Cài đặt thiết bị để chụp ảnh chụp màn hình khi bạn quét
bàn tay sang trái hoặc sang phải trên màn hình.
110
Cài đặt
CÁ NHÂN HÓA
Tài khoản
Thêm tài khoản Email hoặc SNS.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Tài khoản.
Sao lưu và cài đặt lại
Thay đổi cài đặt quản lý các cài đặt và dữ liệu.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sao lưu và cài đặt lại.
• Sao lưu dữ liệu của bạn: Cài đặt thiết bị để sao lưu các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng
sang Server Google.
• Tài khoản sao lưu: Cài đặt hoặc chỉnh sửa tài khoản sao lưu Google của bạn.
• Tự động khôi phục: Cài đặt thiết bị để khôi phục các cài đặt và dữ liệu của các ứng dụng
khi chúng được cài đặt lại vào thiết bị.
• Khôi phục cài đặt gốc: Khôi phục cài đặt của bạn về cài đặt gốc và xóa toàn bộ dữ liệu.
Chế độ đơn giản
Cài đặt thiết bị sang chế độ đơn giản.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Chế độ đơn giản.
• Chế độ chuẩn: Cài đặt thiết bị sang chế độ tiêu chuẩn.
• Chế độ đơn giản: Cài đặt thiết bị sang chế độ đơn giản.
• CÁC ỨNG DỤNG ĐƠN GIẢN: Chọn các ứng dụng để sử dụng bố cục đơn giản hơn.
111
Cài đặt
Hỗ trợ
Sử dụng tính năng này để cải thiện khả năng hỗ trợ cho thiết bị.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Hỗ trợ.
• Nhìn: Tùy chỉnh cài đặt để cải thiện trợ năng dành cho người dùng khiếm thị.
– – TalkBack: Kích hoạt Talkback, giúp có phản hồi bằng giọng nói. Để xem thông tin trợ
giúp để tìm hiểu cách sử dụng tính năng này, chạm vào Cài đặt → Khởi chạy hướng
dẫn "Khám phá bằng cách chạm".
– – Nhập liệu nhanh: Cài đặt thiết bị để nhập một ký tự khi bạn thả ngón tay khỏi ký tự
trên bàn phím. Bạn có thể sử dụng tính năng này để nhập các ký tự thay vì thả ngón
tay ra và chạm hai lần vào màn hình.
– – Đọc mật mã: Cài đặt thiết bị để đọc lên mật mã khi bạn nhập mật mã trong khi đang
bật TalkBack.
– – Kích thước font: Thay đổi kích thước font.
– – Thao tác phóng to: Cài đặt thiết bị để phóng to màn hình và để phóng to một khu
vực cụ thể.
– – Lời nhắc thông báo: Cài đặt thiết bị để thông báo cho bạn về các thông báo mà bạn
vẫn chưa kiểm tra vào thời gian nghỉ.
– – Phím tắt hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để kích hoạt Talkback khi bạn nhấn và giữ phím
Nguồn sau đó chạm và giữ màn hình với hai ngón tay.
– – Tùy chọn văn bản sang giọng nói: Thay đổi các cài đặt cho các tính năng văn bản
sang giọng nói được sử dụng khi TalkBack được bật như các ngôn ngữ, tốc độ, .v.v.
• Nghe: Tùy chỉnh cài đặt để cải thiện trợ năng dành cho người dùng khiếm thính.
– – Flash thông báo: Cài đặt flash nhấp nháy khi có cuộc gọi đến, tin nhắn mới hoặc
thông báo.
– – Tắt tất cả âm thanh: Cài đặt thiết bị tắt mọi âm thanh thiết bị như âm thanh media và
cả giọng của người gọi trong suốt cuộc gọi.
– – Phụ đề Samsung (CC): Đặt thiết bị hiển thị phụ đề trên nội dung do Samsung hỗ trợ
và thay đổi cài đặt phụ đề.
112
Cài đặt
– – Phụ đề Google (CC): Đặt thiết bị hiển thị phụ đề trên nội dung do Google hỗ trợ và
thay đổi cài đặt phụ đề.
– – Cân bằng âm thanh: Cài đặt thiết bị để điều chỉnh cân bằng âm thanh khi sử dụng tai
nghe.
– – Âm thanh mono: Cài đặt thiết bị để chuyển đổi đầu ra âm thanh từ âm thanh nổi sang
mono khi kết nối tai nghe.
• Thao tác và tương tác: Tùy chỉnh cài đặt để cải thiện trợ năng dành cho người dùng kém
khéo léo.
– – Menu hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để hiển thị biểu tượng phím tắt hỗ trợ giúp bạn truy cập
các chức năng được hỗ trợ bằng các phím bên ngoài hoặc các tính năng trên bảng
thông báo. Bạn cũng có thể chỉnh sửa menu này trên biểu tượng phím tắt.
– – Độ trễ của việc chạm và giữ: Cài đặt thời gian nhận diện cho thao tác chạm và giữ
màn hình.
– – Kiểm soát tương tác: Bật chế độ điều chỉnh tương tác để hạn chế tương tác của thiết
bị đối với các thao tác nhập trong khi sử dụng các ứng dụng.
• Truy cập trực tiếp: Cài đặt thiết bị để mở menu trợ năng đã chọn khi bạn nhấn nhanh
phím Trang chính ba lần.
• Trả lời và kết thúc cuộc gọi: Thay đổi phương pháp trả lời hoặc kết thúc cuộc gọi.
• Chế độ một chạm: Cài đặt thiết bị này để kiểm soát các cuộc gọi đến hoặc thông báo
bằng cách chạm vào phím thay vì kéo.
• Quản lý trợ năng: Xuất hoặc nhập các cài đặt khả năng hỗ trợ để chia sẻ chúng với các
thiết bị khác.
• DỊCH VỤ: Xem các dịch vụ hỗ trợ được cài đặt trên thiết bị.
113
Cài đặt
Chế độ chặn
Chọn các thông báo sẽ bị chặn hoặc cài đặt để cho phép thông báo cho các cuộc gọi từ danh
bạ quy định ở chế độ chặn.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Chế độ chặn, sau đó chạm vào công tắc Chế độ chặn để
bật.
Chế độ riêng tư
Cài đặt thiết bị để ngăn người khác không truy cập vào nội dung cá nhân của bạn bằng cách
bật chế độ riêng tư.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Chế độ riêng tư, sau đó chạm vào công tắc Chế độ riêng
tư để bật.
• Kiểu truy cập chế độ Riêng tư: Cài đặt hoặc thay đổi cách mở khóa để để bật chế độ
riêng tư.
HỆ THỐNG
Ngôn ngữ và bàn phím
Thay đổi cài đặt để nhập văn bản. Một số tùy chọn có thể không có sẵn tùy thuộc vào ngôn
ngữ đã chọn.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ngôn ngữ và bàn phím.
Ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ hiển thị cho tất cả menu và ứng dụng.
Mặc định
Chọn loại bàn phím mặc định để nhập văn bản.
114
Cài đặt
Bàn phím Samsung
Để thay đổi cài đặt bàn phím Samsung, chạm vào
.
Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• English(US) / Tiếng Việt: Chọn một bố cục bàn phím mặc định.
• Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ để nhập văn bản.
• Tiên đoán văn bản: Bật chế độ tiên đoán văn bản để đoán từ theo văn bản nhập và hiển
thị gợi ý từ. Bạn cũng có thể tùy chỉnh cài đặt dự đoán từ.
• Tự động thay thế: Đặt thiết bị để sửa các lỗi chính tả và các từ chưa hoàn chỉnh bằng
cách chạm vào thanh khoảng cách hoặc dấu chấm.
• Phím nóng của bạn: Cài đặt các phím tắt số cho các văn bản thường xuyên sử dụng. Bạn
có thể chạm và giữ một phím số để chèn các đoạn văn được cài đặt sẵn.
• Tự động viết hoa: Cài đặt thiết bị tự động viết hoa chữ cái đầu tiên sau dấu câu cuối
cùng như dấu chấm, dấu hỏi hoặc dấu cảm thán.
• Tự thêm dấu cách: Cài đặt thiết bị tự động chèn một khoảng cách giữa các từ.
• Tự động chấm câu: Cài đặt thiết bị tự động chấm câu khi bạn chạm hai lần vào thanh
khoảng cách.
• Vuốt bàn phím:
– – Không dùng: Đặt thiết bị để tắt tính năng vuốt bàn phím.
– – Nhập liên tục: Cài đặt thiết bị để nhập văn bản bằng cách vuốt trên bàn phím.
– – Điều khiển con trỏ: Bật tính năng di chuyển bàn phím thông minh để di chuyển con
trỏ bằng cách cuộn bàn phím.
• Âm thanh: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào một phím.
• Xem trước ký tự: Cài đặt thiết bị hiển thị hình ảnh lớn của mỗi chữ bạn chạm vào.
• Đặt lại các cài đặt: Khôi phục cài đặt bàn phím Samsung.
115
Cài đặt
Nhập giọng nói của Google
Để thay đổi cài đặt nhập giọng nói, chạm vào
.
• Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ để nhập văn bản.
• Chặn các từ xúc phạm: Cài đặt thiết bị để ngăn thiết bị nhận dạng các từ ngữ xúc phạm
khi nhập giọng nói.
• Nhận dạng giọng nói ngoại tuyến: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ cho nhập liệu
bằng giọng nói offline.
Tìm kiếm bằng giọng nói
• Ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ nhận dạng giọng nói.
• Đầu ra bằng giọng nói: Cài đặt thiết bị cung cấp thông tin phản hồi bằng giọng nói để
thông báo cho bạn về hành động hiện tại.
• Phát hiện "Ok Google": Cài đặt thiết bị để bắt đầu nhận dạng giọng nói khi bạn nói lệnh
đánh thức máy trong khi đang sử dụng ứng dụng tìm kiếm.
Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Nhận dạng giọng nói ngoại tuyến: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ cho nhập liệu
bằng giọng nói offline.
• Chặn các từ xúc phạm: Ẩn các từ xúc phạm khỏi kết quả tìm kiếm bằng giọng nói.
• Tai nghe Bluetooth: Đặt thiết bị để cho phép nhập từ khóa tìm kiếm bằng giọng nói qua
micro của tai nghe Bluetooth khi tai nghe Bluetooth được kết nối.
Tùy chọn văn bản sang giọng nói
• CÔNG CỤ TTS ƯU TIÊN: Chọn một công cụ tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy
tổng hợp giọng nói, chạm vào .
• Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp lời nói.
• Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ.
• Trạng thái ngôn ngữ mặc định: Xem trạng thái của ngôn ngữ mặc định cho tính năng
văn bản sang giọng nói.
Đọc lên thông báo
Cài đặt thiết bị để đọc lên các thông báo khi bạn có cuộc gọi đến, tin nhắn hoặc sự kiện.
Tốc độ con trỏ
Điều chỉnh tốc độ con trỏ chuột hoặc Bảng di chuyển kết nối với thiết bị của bạn.
116
Cài đặt
Thời gian
Truy cập và thay đổi các cài đặt sau để kiểm soát hiển thị ngày và thời gian trên thiết bị.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thời gian.
Nếu hết pin hoàn toàn hoặc pin bị tháo khỏi thiết bị, thời gian sẽ bị cài đặt lại.
• Thời gian tự động: Tự động cập nhật thời gian khi di chuyển qua các múi giờ.
• Cài đặt ngày: Cài đặt thủ công ngày hiện tại.
• Cài đặt thời gian: Cài đặt thủ công thời gian hiện tại.
• Múi giờ tự động: Cài đặt thiết bị để nhận thông tin múi giờ từ mạng khi bạn di chuyển
qua các múi giờ.
• Chọn múi giờ: Cài đặt múi giờ địa phương.
• Dùng định dạng 24 giờ: Hiển thị thời gian theo định dạng 24 giờ.
• Chọn định dạng ngày: Chọn một định dạng ngày.
Phụ kiện
Thay đổi cài đặt phụ kiện.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Phụ kiện.
• Mở khóa tự động: Đặt thiết bị để mở khóa tự động khi nắp đã được mở. Bạn chỉ có thể
sử dụng tính năng này cho một số phương pháp khóa màn hình.
117
Cài đặt
Tiết kiệm pin
Bật chế độ tiết kiệm pin và thay đổi cài đặt của chế độ tiết kiệm pin. Hãy xem Tính năng tiết
kiệm pin để biết thêm thông tin.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Tiết kiệm pin.
• Chế độ tiết kiệm pin: Bật chế độ tiết kiệm pin và thay đổi cài đặt của chế độ tiết kiệm
pin.
• Chế độ siêu tiết kiệm pin: Kéo dài Thời gian chờ và giảm tiêu thụ pin bằng cách hiển thị
một bố cục đơn giản hơn và cho phép giới hạn truy cập một số ứng dụng.
Thời gian chờ tối đa theo ước tính hiển thị thời gian còn lại trước khi hết pin nếu thiết
bị không được sử dụng. Thời gian chờ có thể khác nhau tùy theo thiết lập của thiết bị
của bạn và các điều kiện hoạt động.
• Hiển thị phần trăm pin: Đặt thiết bị để hiển thị mức pin còn lại.
Bộ nhớ
Xem thông tin bộ nhớ thiết bị và thẻ nhớ hoặc định dạng thẻ nhớ.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bộ nhớ.
Định dạng thẻ nhớ sẽ xóa vĩnh viễn tất cả dữ liệu trong thẻ.
Dung lượng trống thực tế bộ nhớ trong nhỏ hơn so với dung lượng hiển thị vì hệ điều
hành và các ứng dụng mặc định đã chiếm một phần bộ nhớ. Dung lượng trống có thể
thay đổi khi bạn nâng cấp thiết bị.
Bảo mật
Thay đổi cài đặt bảo mật thiết bị và thẻ SIM hoặc USIM.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bảo mật.
• Người quản trị thiết bị: Xem trình quản lý thiết bị đã cài đặt trên thiết bị của bạn. Bạn có
thể cho phép trình quản lý thiết bị áp dụng các chính sách mới cho thiết bị.
• Không rõ nguồn gốc: Cài đặt thiết bị để cho phép cài đặt các ứng dụng từ các nguồn
không xác định.
• Xác thực ứng dụng: Cài đặt thiết bị để kiểm tra các ứng dụng để biết hoạt động gây hại
của ứng dụng trước khi cài đặt.
118
Cài đặt
• Mã hóa thiết bị: Cài đặt mật mã để mã hóa dữ liệu lưu trên thiết bị. Bạn phải nhập mật
mã mỗi khi bật thiết bị.
Sạc pin trước khi bật cài đặt này bởi vì có thể mất hơn một giờ để mã hóa dữ liệu của
bạn.
• Mã hóa thẻ SD ngoài: Cài đặt thiết bị để mã hóa các file trên thẻ nhớ.
Nếu bạn cài đặt lại thiết bị về cài đặt gốc với cài đặt này đang được bật, thiết bị sẽ
không thể đọc các file được mã hóa của bạn. Tắt cài đặt này trước khi cài đặt lại thiết
bị.
• Điều khiển từ xa: Đặt thiết bị để cho phép điều khiển từ xa thiết bị thất lạc hoặc bị đánh
cắp qua Internet. Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập vào Samsung account
của bạn.
• Cảnh báo đổi SIM: Kích hoạt hoặc tắt tính năng Tìm di động của bạn giúp định vị thiết bị
khi bị thất lạc hoặc bị đánh cắp.
• Vào trang web: Truy cập trang web Find my mobile (Tìm di động của bạn)
(findmymobile.samsung.com). Bạn có thể theo dõi và kiểm soát thiết bị thất lạc hoặc bị
đánh cắp của bạn từ trang web Tìm di động của bạn.
• Khóa kích hoạt lại: Đặt thiết bị để yêu cầu Samsung account của bạn sau khi thiết bị
được đặt lại để ngăn người khác bật lại thiết bị.
• Cài đặt khóa SIM:
– – Khóa thẻ SIM: Bật hoặc tắt tính năng khóa mã PIN để yêu cầu mã PIN trước khi sử
dụng thiết bị.
– – Thay đổi mã PIN của SIM: Đổi mã PIN sử dụng để truy cập dữ liệu trong SIM hoặc
USIM.
• Hiện mật mã: Cài đặt thiết bị hiển thị mật mã khi bạn nhập.
• Cập nhật chính sách bảo mật: Đặt thiết bị để kiểm tra và tải về các cập nhật bảo mật.
• Gửi báo cáo bảo mật: Cài đặt thiết bị để tự động gửi các báo cáo bảo mật cập nhật cho
Samsung.
• Kiểu lưu trữ: Đặt kiểu lưu trữ cho file thông tin xác thực.
• Chứng danh tin cậy: Sử dụng các chứng chỉ và thông tin ủy nhiệm để đảm bảo an toàn
khi sử dụng các ứng dụng khác nhau.
• Cài đặt từ bộ nhớ t/bị: Cài đặt chứng chỉ được mật mã hóa lưu trữ trên bộ nhớ trong
USB.
• Xóa chứng danh: Xóa nội dung chứng danh khỏi thiết bị và đặt lại mật mã.
119
Cài đặt
Trợ giúp
Xem thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị và ứng dụng hoặc cấu hình các cài
đặt quan trọng.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Trợ giúp.
Thông tin thiết bị
Truy cập thông tin thiết bị, sửa tên thiết bị hoặc cập nhật phần mềm thiết bị.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thông tin thiết bị.
ỨNG DỤNG
Trình quản lý ứng dụng
Xem và quản lý các ứng dụng trên thiết bị.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Trình quản lý ứng dụng.
Ứng dụng mặc định
Chọn một cài đặt mặc định để sử dụng các ứng dụng.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng mặc định.
Cài đặt ứng dụng
Tùy chỉnh cài đặt cho từng ứng dụng.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt ứng dụng.
120
Khắc phục sự cố
Trước khi liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung, vui lòng thử những giải pháp sau đây.
Một số trường hợp có thể không áp dụng đối với thiết bị của bạn.
Khi bật thiết bị hoặc trong khi đang sử dụng, thiết bị sẽ nhắc bạn
nhập một trong các mã sau:
• Mật mã: Khi bật chức năng khóa thiết bị, bạn phải nhập mật mã bạn đã đặt cho thiết bị.
• PIN: Khi sử dụng thiết bị lần đầu hoặc khi yêu cầu mã PIN được kích hoạt, bạn phải nhập
mã PIN được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Bạn có thể tắt tính năng này bằng
cách sử dụng menu Khóa thẻ SIM.
• PUK: Thẻ SIM hoặc USIM của bạn bị khóa, thường là do bạn nhập sai mã PIN nhiều lần
liền. Bạn phải nhập mã PUK do nhà cung cấp dịch vụ của bạn cấp.
• PIN2: Khi truy cập menu yêu cầu mã PIN2, bạn phải nhập mã PIN2 được cung cấp cùng
với thẻ SIM hoặc USIM. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ
của bạn.
Thiết bị hiển thị thông báo lỗi mạng hoặc dịch vụ
• Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị
của bạn có thể bị mất sóng. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại. Trong khi di chuyển, các
thông báo lỗi có thể xuất hiện nhiều lần.
• Bạn không thể truy cập một số tùy chọn mà không có thuê bao. Để biết thêm thông tin,
vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
Thiết bị của bạn không bật
Khi pin đã hết hoàn toàn, thiết bị của bạn sẽ không thể bật. Sạc đầy pin trước khi bật thiết bị.
121
Khắc phục sự cố
Màn hình cảm ứng phản hồi chậm hoặc không chính xác
• Nếu bạn có dán màng bảo vệ hoặc có gắn phụ kiện tùy ý vào màn hình cảm ứng, màn
hình cảm ứng có thể hoạt động không chuẩn.
• Nếu bạn có mang bao tay, nếu tay bạn không sạch sẽ khi chạm vào màn hình hoặc nếu
bạn dùng các vật thể sắc bén hoặc dùng đầu ngón tay chạm vào màn hình, màn hình cảm
ứng có thể bị lỗi.
• Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước.
• Khởi động lại thiết bị để xóa các lỗi phần mềm tạm thời.
• Đảm bảo phần mềm thiết bị của bạn đã nâng cấp lên phiên bản mới nhất.
• Nếu màn hình cảm ứng bị trầy xước hoặc bị hỏng, hãy đến Trung tâm bảo hành của
Samsung.
Thiết bị bị treo máy hoặc có lỗi nghiêm trọng
Nếu thiết bị của bạn bị đứng hoặc bị treo, bạn cần đóng các ứng dụng hoặc tắt thiết bị rồi bật
lại. Nếu thiết bị của bạn bị đơ hoặc không đáp ứng, nhấn và giữ phím Nguồn và phím Giảm
âm lượng cùng lúc trong hơn 7 giây để khởi động lại.
Nếu vẫn không giải quyết được vấn đề, thực hiện khôi phục lại cài đặt gốc. Trên màn hình Ứng
dụng, chạm vào Cài đặt → Sao lưu và cài đặt lại → Khôi phục cài đặt gốc → Đặt lại thiết
bị → Xóa hết. Trước khi khôi phục lại cài đặt gốc, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng
được lưu trong thiết bị.
Nếu vẫn chưa giải quyết được vấn đề, liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.
Các cuộc gọi không kết nối được
• Đảm bảo bạn đã truy cập đúng mạng di động.
• Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại bạn đang gọi.
• Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại gọi đến.
Người khác không thể nghe bạn nói trong cuộc gọi
• Đảm bảo bạn không che micro gắn trong.
• Đảm bảo micro gần miệng của bạn.
• Nếu sử dụng tai nghe, đảm bảo kết nối đúng cách.
122
Khắc phục sự cố
Âm thanh bị vọng lại trong quá trình thoại
Điều chỉnh âm lượng bằng cách nhấn phím Âm lượng hoặc di chuyển đến một nơi khác.
Mạng di động hoặc mạng Internet thường xuyên bị mất kết nối
hoặc chất lượng âm thanh kém
• Đảm bảo rằng bạn không chắn anten trong của thiết bị.
• Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị
của bạn có thể bị mất sóng. Thiết bị của bạn có thể gặp các vấn đề về kết nối do các sự cố
tại trạm thu phát sóng của nhà cung cấp dịch vụ. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại.
• Khi sử dụng thiết bị trong khi di chuyển, các dịch vụ mạng không dây có thể bị tắt do
mạng của nhà cung cấp dịch vụ gặp vấn đề.
Biểu tượng pin trống
Pin yếu. Sạc pin.
Pin sạc không đúng cách (Đối với những bộ sạc được Samsung
chứng nhận)
• Bảo đảm kết nối bộ sạc đúng cách.
• Đến Trung tâm bảo hành của Samsung và yêu cầu thay pin.
Pin hết nhanh hơn khi mới mua
• Khi bạn để thiết bị hoặc pin tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng, lượng điện
năng sử dụng của pin có thể bị suy giảm.
• Mức tiêu hao pin tăng khi bạn sử dụng các tính năng nhắn tin hoặc một số ứng dụng như
các trò chơi hoặc Internet.
• Pin sẽ bị tiêu hao và lượng điện năng sử dụng của pin dần dần sẽ ít hơn.
123
Khắc phục sự cố
Thiết bị của bạn bị nóng khi chạm vào
Khi bạn sử dụng các ứng dụng cần nhiều điện năng hoặc sử dụng các ứng dụng trên thiết bị
trong một thời gian dài, thiết bị của bạn có thể cảm thấy nóng khi chạm vào. Điều này là bình
thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị.
Thông báo lỗi xuất hiện khi mở máy ảnh
Thiết bị của bạn phải có đủ bộ nhớ trống và pin để chạy ứng dụng máy ảnh. Nếu bạn nhận
được thông báo lỗi khi mở máy ảnh, hãy thử cách sau:
• Sạc pin.
• Tăng dung lượng trống cho bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy tính hoặc xóa file
khỏi thiết bị.
• Khởi động lại thiết bị. Nếu bạn vẫn còn gặp vấn đề với ứng dụng máy ảnh sau khi đã thử
làm các hướng dẫn này, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.
Chất lượng ảnh kém hơn khi xem thử
• Chất lượng ảnh của bạn có thể thay đổi, phụ thuộc vào môi trường xung quanh và các kỹ
thuật chụp ảnh mà bạn sử dụng.
• Nếu bạn chụp ảnh ở nơi tối vào ban đêm hoặc trong nhà, ảnh có thể bị nhiễu hạt hoặc
mất nét.
Thông báo lỗi xuất hiện khi mở các file media
Nếu bạn nhận được thông báo lỗi hoặc không mở được file media, thì khi mở chúng trên thiết
bị của bạn, hãy thử cách sau:
• Tăng dung lượng trống cho bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy tính hoặc xóa file
khỏi thiết bị.
• Đảm bảo rằng các file nhạc không thuộc dạng bảo hộ Quản lý các quyền nội dung số
(DRM). Nếu file thuộc dạng bảo hộ DRM, đảm bảo bạn có giấy phép hoặc bản quyền
thích hợp để mở file.
• Hãy đảm bảo rằng các định dạng file được thiết bị hỗ trợ. Nếu một định dạng file không
được hỗ trợ, ví dụ như DivX hay AC3, hãy cài đặt một ứng dụng có hỗ trợ định dạng đó.
Để xác nhận các định dạng file mà thiết bị của bạn có hỗ trợ vào xem www.samsung.com.
124
Khắc phục sự cố
• Thiết bị của bạn hỗ trợ ảnh và video được ghi lại bằng thiết bị. Ảnh và video được ghi lại
bằng các thiết bị khác có thể không tương thích.
• Thiết bị của bạn hỗ trợ các file media được nhà cung cấp dịch vụ mạng của bạn hoặc các
nhà cung cấp các dịch vụ gia tăng khác cho phép. Một số nội dung chia sẻ trên Internet
như nhạc chuông, video hoặc hình nền có thể không mở được.
Không dò được thiết bị Bluetooth khác
• Đảm bảo đã bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị của bạn.
• Đảm bảo bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị mà bạn muốn kết nối.
• Đảm bảo thiết bị của bạn và thiết bị Bluetooth khác nằm trong phạm vi kết nối tối đa của
Bluetooth (10 m).
Nếu các hướng dẫn trên không giúp giải quyết được vấn đề, hãy liên hệ với Trung tâm bảo
hành của Samsung.
Không thiết lập được kết nối khi bạn kết nối thiết bị với máy tính
• Đảm bảo cáp USB bạn đang sử dụng tương thích với thiết bị của bạn.
• Đảm bảo bạn có cài đặt và cập nhật trình điều khiển thích hợp trên máy tính của bạn.
• Nếu bạn sử dụng Windows XP, đảm bảo bạn đã cài đặt hệ điều hành Windows XP Service
Pack 3 hoặc cao hơn trên máy tính của bạn.
• Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt Samsung Kies hoặc Windows Media Player 10 hoặc cao hơn
trên máy tính của bạn.
Thiết bị của bạn không tìm được vị trí hiện tại của bạn
Các tín hiệu GPS có thể không tìm thấy ở một số vị trí như khi ở trong nhà. Cài đặt thiết bị sử
dụng Wi-Fi hoặc mạng di động để tìm vị trí hiện tại của bạn ở những vị trí này.
125
Khắc phục sự cố
Dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị đã bị mất
Luôn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng được lưu trong thiết bị. Nếu không bạn không thể
khôi phục lại dữ liệu nếu chúng bị hỏng hoặc mất. Samsung không chịu trách nhiệm đối với
việc bị mất dữ liệu được lưu trong thiết bị.
Một khoảng hở nhỏ xuất hiện xung quanh bên ngoài của vỏ thiết
bị
• Khoảng hở này là một tính năng sản xuất cần thiết và một số chuyển động lắc hoặc rung
động nhỏ của các bộ phận có thể xảy ra.
• Theo thời gian, ma sát giữa các bộ phận có thể làm cho khoảng hở này rộng hơn.
126
Bản quyền
Copyright © 2015 Samsung Electronics
Sách hướng dẫn này được bảo hộ theo luật bản quyền quốc tế.
Không được phép sao chép, phân phối, biên dịch hay chuyển đổi bất kỳ phần nào của sách
hướng dẫn này ở bất kỳ hình thức nào hay bởi bất kỳ phương tiện nào, điện tử hay cơ học,
bao gồm việc photo, ghi chép hoặc lưu trữ trong bất kỳ hệ thống lưu trữ và trích xuất thông
tin nào mà không được sự cho phép trước đó bằng văn bản của Samsung Electronics.
Thương hiệu
• SAMSUNG và biểu tượng của SAMSUNG là các thương hiệu đã được đăng ký của
Samsung Electronics.
®
• Bluetooth là thương hiệu đã được đăng ký của Bluetooth SIG, Inc. trên toàn thế giới.
®
™
™
™
• Wi-Fi , Wi-Fi Cài đặt được Bảo vệ , Wi-Fi CERTIFIED Passpoint , Wi-Fi Direct , Wi-Fi
CERTIFIED và Lô gô Wi-Fi là thương hiệu đã được đăng ký của Wi-Fi Alliance.
™
• Các thương hiệu và bản quyền khác là tài sản của những chủ sở hữu có liên quan.